Thông tin chung
Dongfeng chở rác tự kéo, đẩy, nâng, hạ thùng hàng
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
14700 |
kG |
||
Phân bố : - Cầu trước : |
5500 |
kG |
||
- Cầu sau : |
4600 + 4600 |
kG |
||
Tải trọng cho phép chở : |
9200 |
kG |
||
Số người cho phép chở :
|
|
2 |
người |
|
Trọng lượng toàn bộ : |
24030 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9070 x 2500 x 3700 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
5990 x 2200 x 1920 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
4350 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1986/1860 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
C260 20 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
8300 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
191 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |