Thông tin chung
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Đại lý Bán Xe tải và Cung Cấp Phụ Tùng Xe Tải chính hãng:
ÔTÔ ĐÔNG ANH ĐẠI LÝ 3S -SÀI GÒN - CẦN THƠ: || HINO || MITSUBISHI || ISUZU || HYUNDAI || SUZUKI || SHINERAY SRM || JAC || VEAM || DONGBEN || TERACO || ĐÔ THÀNH || VĨNH PHÁT || DONGFENG|| KENBO||
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành
Động cơ Isuzu JX493ZLQ4 Động cơ Isuzu JE493ZLQ4 Động cơ Isuzu JX4D30C5H Động cơ Isuzu 4JJ1GD
- Phụ tùng Động cơ Isuzu JX493ZLQ4 sử dụng cho xe tải Đô Thành IZ200 1T9, Xe tải Đô Thành Iz68 3T5
- Phụ tùng Động cơ Isuzu JE493ZLQ4 sử dụng cho xe tải Đô Thành Iz49 2T4, Xe tải Đô Thành Iz65 2T4 & 3T5
- Phụ tùng Động cơ Isuzu JX4D30C5H sử dụng cho Xe tải Đô Thành Iz500L Plus 5 tấn
- Phụ tùng Động cơ Isuzu 4JJ1GD sử dụng cho xe tải Đô Thành IZ650SE 6T5
Quý khách cần phụ tùng gì vui lòng liên hệ. Chúng tôi có đầy đủ phụ tùng xe tải Đô Thành sẵn có - cung cấp phụ tùng xe tải Đô Thành.
Phụ tùng xe tải Đô Thành IZ200 1T9, phụ tùng Xe tải Đô Thành Iz68 3T5
Phụ tùng xe tải Đô Thành Iz49 2T4, phụ tùng Xe tải Đô Thành Iz65 2T4 & 3T5
Phụ tùng Xe tải Đô Thành Iz500L Plus 5 tấn
Phụ tùng xe tải Đô Thành IZ650SE 6T5
giá rẻ giao ngay. Uy tín – Tận tâm – Nhanh Chóng.
Ngoại thất
Bảng báo giá phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành chính hãng
Lưu ý: do chính sách giá phụ tùng có thể thay đổi do biến động thị trường. Quý khách vui lòng nhắn tin hoặc gọi trực tiếp để nhận được báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại.
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ XE TẢI ĐÔ THÀNH | ||||||
Đvt: vnđ | ||||||
STT | MÃ NCC | TÊN PHỤ TÙNG | LOẠI XE | ĐVT | SL | GIÁ BÁN LẺ |
1 | 152412DB0A | Van tràn | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 180,022 |
2 | 12318J010A | Vỏ bao che bánh đà | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 3,967,228 |
3 | 120112DB1A | Piton(không bao gồm séc măng) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,026,710 |
4 | 120112DB6A | Piton(không bao gồm séc măng) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,026,710 |
5 | 120412DB0A | Séc măng khí số 1 | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 280,990 |
6 | 120432DB0A | Séc măng khí số 2 | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 84,532 |
7 | 120452DB0A | Séc măng dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 144,800 |
8 | 122152DB0A | Bạc khuỷu phía trên | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 45,575 |
9 | 122232DB0A | Bạc khuỷu phía dưới | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 44,080 |
10 | 122802DB1A | Đệm căn dọc trục (trục khuỷu) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 65,184 |
11 | 122802DB2A | Đệm căn dọc trục (trục khuỷu) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 65,184 |
12 | 13024MA70A | Bánh răng trục cam bên phải | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 393,653 |
13 | 130242W205 | Bánh răng trục cam bên trái | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 340,706 |
14 | 130702DB0A | Cụm tăng đai xích | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cụm | 1 | 439,695 |
15 | 130752DB0A | Bu lông dẫn hướng xích | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 36,753 |
16 | 130852DB0A | Dẫn hướng xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 188,769 |
17 | 130912DB0A | Dẫn hướng xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 343,008 |
18 | 130952DB0A | Bánh răng trung gian | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 552,619 |
19 | 130B02W20C | Bánh răng trung gian cam | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 747,404 |
20 | 130B0MA70B | Bánh răng trung gian cam | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,739,595 |
21 | 131432DB0A | Bánh răng truyền động | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 334,712 |
22 | 132242DB0A | Bu lông nắp giàn cò | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 9,626 |
23 | 140352DB0A | Đệm làm kín cổ hút | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 92,345 |
24 | 140362DB0A | Đệm làm kín cổ xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 186,098 |
25 | 144152DB0A | Đệm làm kín cửa vào tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 68,892 |
26 | 144452DB1A | Đệm làm kín đầu ra tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 284,880 |
27 | 144412DB0A | Nắp che cổ xả phía trên | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 634,167 |
28 | 144412DB1A | Nắp che cổ xả phía dưới | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 214,389 |
29 | 144692DB1A | Ống nối tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 225,632 |
30 | 146652DB0A | Đường ống dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 570,364 |
31 | 146822DB0A | Ty ô chân không | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 130,711 |
32 | 147192DB1A | Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 20,119 |
33 | 147222DB0A | Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 38,628 |
34 | 147222DB1A | Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 43,456 |
35 | 147252DB1A | Đường ống tới van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 2,102,200 |
36 | 151882DB2A | Bu lông dầu của bộ làm mát dầu động cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 20,126 |
37 | 151922DB0B | Ty ô làm mát dầu tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 214,178 |
38 | 151972DB0B | Ty ô dầu hồi (từ tubo tăng áp) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 446,203 |
39 | 226807S000 | Cảm biến lưu lượng khí nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 613,954 |
40 | 22680A080A | Cảm biến lưu lượng khí nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 613,954 |
41 | 175202DB0A | Ty ô nhiên liệu tới bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 135,025 |
42 | 175202DB0B | Ty ô nhiên liệu dầu hồi | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 310,402 |
43 | 17528MA72A | Ty ô mềm dầu nhiên liệu tới bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 592,868 |
44 | 166152DB0A | Nắp che kim phun | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 22,698 |
45 | 168122DB0A | Bơm cấp nhiên liệu(lắp cùng bơm cao áp) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,853,164 |
46 | 210512DB0A | Pu ly quạt gió | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 167,284 |
47 | 152092DB0A | Lọc nhớt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 163,656 |
48 | 140532DB0A | Đường nước tới van tuần hoàn khí thải | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 442,668 |
49 | 140532DB0B | Đường nước từ van tuần hoàn khí xả về | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 211,806 |
50 | 140562DB2A | Đường nước hệ thống van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 65,960 |
51 | 140552DB4A | Đường nước hệ thống van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 45,439 |
52 | 140562DB0A | Đường ống nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 24,186 |
53 | 140562DB1A | Đường ống nước tới bộ sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 65,960 |
54 | 140552DB0A | Đường ống nước tới bộ sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 27,117 |
55 | 140752DB0A | Ống cao su nối trung gian của hệ thống tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 98,941 |
56 | 210222DB0A | Ống nước hệ thống sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 420,681 |
57 | 210162DB0A | Ống nướ hệ thống sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 91,612 |
58 | 210222DB1A | Ống nước hệ thống sưởi(ống về động cơ) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 325,922 |
59 | 1308010-H01111 | Quạt động cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 649,643 |
60 | 25230A080A | Rơ le sấy | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 160,447 |
61 | 223659S00A | Cảm biến áp suất khí nạp(130, 140 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,081,274 |
62 | 22365A080A | Cảm biến áp suất khí nạp(150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 637,254 |
63 | 123222DB0A | Tấm bảo vệ cảm biến | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 104,226 |
64 | 240752DB0A | Dây điện cảm biến trục khủy | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 344,891 |
65 | 252404M40E | Cảm biến áp suất dầu động cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 131,148 |
66 | 24075J011A | Bộ Dây điện động cơ(150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cụm | 1 | 6,119,312 |
67 | 24075YT04A | Bộ dây điện động cơ(130, 140 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cụm | 1 | 6,120,149 |
68 | 110102DB0A | Thân máy | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cụm | 1 | 31,001,165 |
69 | 122930W801 | Bu lông gối đỡ khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 45,316 |
70 | 121242DB0A | Vòi phun dầu (Cò nhớt) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 66,886 |
71 | 122792W201 | Phớt sau đuôi trục cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 149,072 |
72 | 304112DB0A | Tấm ốp sau | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 450,438 |
73 | 111102DB0A | Đáy các te | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,359,314 |
74 | 111402DB0A | Thước thăm dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 208,068 |
75 | 110402DB0A | Cụm mặt máy (mặt quy lát) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cụm | 1 | 16,264,578 |
76 | 110572W200 | Bu lông nắp quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 59,504 |
77 | 11057DB000 | Bu lông nắp quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 82,256 |
78 | 110442DB0A | Gioăng quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 447,066 |
79 | 110442DB0B | Gioăng quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 447,066 |
80 | 110442DB0C | Gioăng quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 447,066 |
81 | 11826MA71A | Ống thông hơi | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 264,618 |
82 | 119102DB0A | Giá đỡ máy nén | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 537,498 |
83 | 117202DB0A | Dây đai máy phát, máy nén ga | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 159,720 |
84 | 117502DB0A | Cụm căng đai | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,568,963 |
85 | 120112DB0A | Piston(không bao gồm séc măng) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 751,410 |
86 | 120242DB0A | Chốt ắc piston | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 121,634 |
87 | 120322DB0A | Tanh hãm | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 3,438 |
88 | 121002DB0A | Tay biên | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,448,142 |
89 | 121112DB0A | Bộ bạc biên cos 0 | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 41,839 |
90 | 122002DB0A | Trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 9,771,234 |
91 | 123032DB0A | Puly trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,389,080 |
92 | 123102DB0A | Bánh đà(F275) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 2,669,016 |
93 | 12310J010A | Bánh đà(F310) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 2,857,536 |
94 | 123152W200 | Bu lông bánh đà | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 30,627 |
95 | 32202B950A | Bạc lót | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 70,443 |
96 | 130012DB0A | Trục cam nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,748,734 |
97 | 130012DB1A | Trục cam xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,748,734 |
98 | 130112DB0A | Tấm đệm | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 67,527 |
99 | 130112W210 | Tấm đệm | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 47,576 |
100 | 130162DB0A | Trục bánh răng trung gian | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 318,453 |
101 | 130162DB1A | Trục bánh răng trung gian trục cam | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 204,117 |
102 | 13021MA70A | Bánh răng trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 585,398 |
103 | 130282DB0A | Xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 747,711 |
104 | 16735MA70A | Bánh răng bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 936,540 |
105 | 132012DB0A | Xu páp hút | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 94,707 |
106 | 132022DB0A | Xu páp xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 128,986 |
107 | 132032DB0A | Lò xo xu páp nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 30,580 |
108 | 132032DB1A | Lò xo xu páp xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 31,385 |
109 | 132062DB0A | Đệm lò xo xu páp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 5,231 |
110 | 132072DB0A | Phớt chắn dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 20,521 |
111 | 132092DB0A | Móng hãm | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 12,769 |
112 | 132102DB0A | Tanh hãm | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 4,696 |
113 | 132292DB0A | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
114 | 132292DB0B | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
115 | 132292DB0C | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
116 | 132292DB0D | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
117 | 132292DB0E | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
118 | 132292DB1A | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
119 | 132292DB1B | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
120 | 132292DB1C | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
121 | 132292DB1D | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
122 | 132292DB1E | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
123 | 132292DB2A | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
124 | 132292DB2B | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
125 | 132292DB2C | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
126 | 132292DB2D | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
127 | 132292DB2E | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 28,971 |
128 | 132312DB0A | Con đội | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 100,186 |
129 | 132642DB0A | Nắp đậy giàn cò | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 922,746 |
130 | 132702DB0A | Gioăng nắp đậy giàn cò | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 150,243 |
131 | 1525521B00 | Nắp đổ dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 77,488 |
132 | 130322DB0A | Tấm ốp bên trong | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,041,777 |
133 | 130342DB0A | Tấm ốp phía trước | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 3,896,258 |
134 | 130362DB0A | Ốp che xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 789,711 |
135 | 135102DB0A | Phớt đầu trục cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 123,126 |
136 | 140012DB0A | Cổ góp hút | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,795,882 |
137 | 140172DB0A | Tai bắt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 42,551 |
138 | 140042DB0A | Cổ góp xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,349,392 |
139 | 165902DB0A | Tấm ốp che cụm khí nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 150,564 |
140 | 14411T011A | Cụm tu bo tăng áp(130, 140 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 11,897,081 |
141 | 14411Y434A | Cụm tu bo tăng áp(150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 12,186,681 |
142 | 144402DB1A | Đầu cổ xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 713,416 |
143 | 144412DB2A | Nắp che cổ xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 747,090 |
144 | 14650MA71A | Bơm chân không | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 2,798,004 |
145 | 14710MA70A | Cụm van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 3,620,356 |
146 | 14725MA72B | Đường ống tuần hoàn | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 2,027,315 |
147 | 150502DB0A | Phao hút nhớt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 377,036 |
148 | 144602DB2A | Đầu vào cổ hút | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 329,802 |
149 | 16652DB001 | Van một chiều | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 120,963 |
150 | 166702DB0A | Đầu cút nối ty ô dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 195,871 |
151 | 166802DB0A | Đường ống dầu kim phun số 1 | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 294,882 |
152 | 166812DB0A | Đường ống dầu kim phun số 2 | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 294,882 |
153 | 166822DB0A | Đường ống dầu kim phun số 3 | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 294,882 |
154 | 166832DB0A | Đường ống dầu kim phun số 4 | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 294,882 |
155 | 166842DB0A | Đường dầu cấp tới ống sáo | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 503,628 |
156 | 17520MA71A | Đường dầu chung( ống sáo) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 6,093,801 |
157 | 17528MA72D | Ty ô dầu hồi | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 278,586 |
158 | 16600MA70A | Kim phun dầu(130ps, 140ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 6,048,064 |
159 | 16600VZ20A | Kim phun dầu(150ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 6,048,064 |
160 | 166502DB0A | Kẹp kim phun | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 137,471 |
161 | 16700MA70C | Bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 12,224,677 |
162 | 210102DB0A | Bơm nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,267,112 |
163 | 110602DB0A | Ống nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 129,722 |
164 | 130482DB0A | Ống nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 153,908 |
165 | 226302DB0A | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 152,774 |
166 | 213042DB0A | Gioăng làm kín | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 65,960 |
167 | 213052DB0A | Cụm làm mát nhớt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 2,910,089 |
168 | 212002DB0A | Van hằng nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 362,889 |
169 | 23710YD10A | Hộp ECU(130ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 11,563,351 |
170 | 23710YD10B | Hộp ECU(140ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 11,563,351 |
171 | 23710YD10C | Hộp ECU(150ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 11,563,351 |
172 | 110652DB0A | Bugi sấy | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 241,471 |
173 | 23731DB00A | Cảm biến trục cam | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 967,758 |
174 | 25977MA70B | Cảm biến trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 291,368 |
175 | 231002DB0A | Máy phát(90A) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 6,660,646 |
176 | 233002DB0A | Máy khởi động | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 4,145,255 |
177 | 8104010-H01111 | Lốc điều hòa | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 7,003,166 |
178 | 1601130-H01111 | Đĩa ma sát(130ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,833,788 |
179 | 1601090-H01111 | Mâm ép ly hợp(130ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,552,430 |
180 | 30100J010B | Đĩa ma sát(140ps, 150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 2,574,478 |
181 | 30210J010B | Mâm ép ly hợp(140ps, 150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 1,853,720 |
182 | 49110MC00A | Bơm trợ lực lái | Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành | Cái | 1 | 2,926,990 |
Giá Trên chưa bao gồm 10% Vat và chi phí vận chuyển:
- Đến với chúng tôi Quý Khách yên tâm về chất lượng và giá cả phụ tùng chính hãng.
- Phụ tùng tổng thành cabin
- Phụ tùng tổng thành khung gầm
- Phụ tùng tổng thành động cơ
- Phụ tùng tổng thành hộp số
- Phụ tùng tổng thành hệ thống điện
- Phụ tùng tổng thành hệ thống lái
- Với Phương Châm “Uy Tín – Tận Tâm – Nhanh Chóng – Hiệu Quả” chúng tôi sẽ đem đến cho Khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp và hài lòng nhất
- Chi tiết Quý Khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Địa chỉ: 2975 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0932 18 99 68 - 0932 100 277 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
CN Cần Thơ: 61 QL1A, Khu vực 1, P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0907 959 482 - 0907 959 485 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0898 599 666