Thông tin chung
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH SÀI GÒN CẦN THƠ
Đại lý Bán Xe tải và Cung Cấp Phụ Tùng Xe Tải chính hãng:
|| HINO || MITSUBISHI || ISUZU || HYUNDAI || SUZUKI || SHINERAY SRM || JAC || VEAM || DONGBEN || TERACO || ĐÔ THÀNH || VĨNH PHÁT || DONGFENG|| KENBO||
Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát.
Động Cơ Isuzu 4JB1-CN Động cơ Isuzu 4KH1-TCG40 Động cơ Isuzu 6UZ1-TCG51
- Phụ tùng Động cơ Isuzu 4JB1-CN sử dụng cho xe tải NK490 2T4, Xe tải NK490SL 1T9, Xe tải NK550 2T4, Xe tải NK650 3T5
- Phụ tùng Động cơ Isuzu 4KH1-TCG40 sử dụng cho xe tải KR750 5 tấn, Xe tải FN129 8T2
- Phụ tùng Động cơ Isuzu 6UZ1-TCG51 sử dụng cho Xe tải Isuzu Ginga 18 tấn
Quý khách cần phụ tùng gì vui lòng liên hệ. Chúng tôi có đầy đủ phụ tùng xe tải Isuzu Vĩnh Phát sẵn có - cung cấp phụ tùng xe tải Vĩnh Phát chính hãng.
Phụ tùng xe tải NK490 2T4, Phụ tùng Xe tải NK490SL 1T9, Phụ tùng Xe tải NK550 2T4, Phụ tùng Xe tải NK650 3T5
Phụ tùng xe tải KR750 5 tấn, Phụ tùng Xe tải FN129 8T2
Phụ tùng Xe tải Isuzu Ginga 18 tấn
Phụ tùng xe tải Vĩnh Phát bán ở đâu?
ÔTÔ ĐÔNG ANH® là đại lý đạt chuẩn 3S của Nhà Máy Ô Tô Đô Thành bán xe tải cung cấp phụ tùng xe tải tại Hồ Chí Minh và Cần Thơ, đến với chúng tôi Quý Khách sẽ được đội ngũ nhân viên từ vấn tận tình và trung thực giúp Quý Khách lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất phục vụ đúng nhu cầu vận chuyển và có giá cạnh tranh nhất. Với tiêu chí vì "Lợi ích của Khách hàng mới mang lại lợi ích cho chúng tôi" chúng tôi mong muổn rằng Quý Khách luôn được hài lòng với chúng tôi khi mua xe cũng như dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
giá rẻ giao ngay. Uy tín – Tận tâm – Nhanh Chóng.
Ngoại thất
Bảng báo giá phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát chính hãng
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ | ||||||
Đvt: vnđ | ||||||
STT | MÃ NCC | TÊN PHỤ TÙNG | LOẠI XE | ĐVT | SL | GIÁ BÁN LẺ |
1 | 152412DB0A | Van tràn | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 180,022 |
2 | 12318J010A | Vỏ bao che bánh đà | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 3,967,228 |
3 | 120112DB1A | Piton(không bao gồm séc măng) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,026,710 |
4 | 120112DB6A | Piton(không bao gồm séc măng) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,026,710 |
5 | 120412DB0A | Séc măng khí số 1 | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 280,990 |
6 | 120432DB0A | Séc măng khí số 2 | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 84,532 |
7 | 120452DB0A | Séc măng dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 144,800 |
8 | 122152DB0A | Bạc khuỷu phía trên | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 45,575 |
9 | 122232DB0A | Bạc khuỷu phía dưới | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 44,080 |
10 | 122802DB1A | Đệm căn dọc trục (trục khuỷu) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 65,184 |
11 | 122802DB2A | Đệm căn dọc trục (trục khuỷu) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 65,184 |
12 | 13024MA70A | Bánh răng trục cam bên phải | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 393,653 |
13 | 130242W205 | Bánh răng trục cam bên trái | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 340,706 |
14 | 130702DB0A | Cụm tăng đai xích | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cụm | 1 | 439,695 |
15 | 130752DB0A | Bu lông dẫn hướng xích | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 36,753 |
16 | 130852DB0A | Dẫn hướng xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 188,769 |
17 | 130912DB0A | Dẫn hướng xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 343,008 |
18 | 130952DB0A | Bánh răng trung gian | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 552,619 |
19 | 130B02W20C | Bánh răng trung gian cam | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 747,404 |
20 | 130B0MA70B | Bánh răng trung gian cam | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,739,595 |
21 | 131432DB0A | Bánh răng truyền động | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 334,712 |
22 | 132242DB0A | Bu lông nắp giàn cò | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 9,626 |
23 | 140352DB0A | Đệm làm kín cổ hút | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 92,345 |
24 | 140362DB0A | Đệm làm kín cổ xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 186,098 |
25 | 144152DB0A | Đệm làm kín cửa vào tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 68,892 |
26 | 144452DB1A | Đệm làm kín đầu ra tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 284,880 |
27 | 144412DB0A | Nắp che cổ xả phía trên | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 634,167 |
28 | 144412DB1A | Nắp che cổ xả phía dưới | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 214,389 |
29 | 144692DB1A | Ống nối tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 225,632 |
30 | 146652DB0A | Đường ống dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 570,364 |
31 | 146822DB0A | Ty ô chân không | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 130,711 |
32 | 147192DB1A | Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 20,119 |
33 | 147222DB0A | Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 38,628 |
34 | 147222DB1A | Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 43,456 |
35 | 147252DB1A | Đường ống tới van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,102,200 |
36 | 151882DB2A | Bu lông dầu của bộ làm mát dầu động cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 20,126 |
37 | 151922DB0B | Ty ô làm mát dầu tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 214,178 |
38 | 151972DB0B | Ty ô dầu hồi (từ tubo tăng áp) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 446,203 |
39 | 226807S000 | Cảm biến lưu lượng khí nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 613,954 |
40 | 22680A080A | Cảm biến lưu lượng khí nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 613,954 |
41 | 175202DB0A | Ty ô nhiên liệu tới bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 135,025 |
42 | 175202DB0B | Ty ô nhiên liệu dầu hồi | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 310,402 |
43 | 17528MA72A | Ty ô mềm dầu nhiên liệu tới bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 592,868 |
44 | 166152DB0A | Nắp che kim phun | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 22,698 |
45 | 168122DB0A | Bơm cấp nhiên liệu(lắp cùng bơm cao áp) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,853,164 |
46 | 210512DB0A | Pu ly quạt gió | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 167,284 |
47 | 152092DB0A | Lọc nhớt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 163,656 |
48 | 140532DB0A | Đường nước tới van tuần hoàn khí thải | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 442,668 |
49 | 140532DB0B | Đường nước từ van tuần hoàn khí xả về | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 211,806 |
50 | 140562DB2A | Đường nước hệ thống van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 65,960 |
51 | 140552DB4A | Đường nước hệ thống van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 45,439 |
52 | 140562DB0A | Đường ống nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 24,186 |
53 | 140562DB1A | Đường ống nước tới bộ sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 65,960 |
54 | 140552DB0A | Đường ống nước tới bộ sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 27,117 |
55 | 140752DB0A | Ống cao su nối trung gian của hệ thống tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 98,941 |
56 | 210222DB0A | Ống nước hệ thống sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 420,681 |
57 | 210162DB0A | Ống nướ hệ thống sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 91,612 |
58 | 210222DB1A | Ống nước hệ thống sưởi(ống về động cơ) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 325,922 |
59 | 1308010-H01111 | Quạt động cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 649,643 |
60 | 25230A080A | Rơ le sấy | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 160,447 |
61 | 223659S00A | Cảm biến áp suất khí nạp(130, 140 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,081,274 |
62 | 22365A080A | Cảm biến áp suất khí nạp(150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 637,254 |
63 | 123222DB0A | Tấm bảo vệ cảm biến | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 104,226 |
64 | 240752DB0A | Dây điện cảm biến trục khủy | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 344,891 |
65 | 252404M40E | Cảm biến áp suất dầu động cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 131,148 |
66 | 24075J011A | Bộ Dây điện động cơ(150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cụm | 1 | 6,119,312 |
67 | 24075YT04A | Bộ dây điện động cơ(130, 140 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cụm | 1 | 6,120,149 |
68 | 110102DB0A | Thân máy | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cụm | 1 | 31,001,165 |
69 | 122930W801 | Bu lông gối đỡ khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 45,316 |
70 | 121242DB0A | Vòi phun dầu (Cò nhớt) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 66,886 |
71 | 122792W201 | Phớt sau đuôi trục cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 149,072 |
72 | 304112DB0A | Tấm ốp sau | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 450,438 |
73 | 111102DB0A | Đáy các te | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,359,314 |
74 | 111402DB0A | Thước thăm dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 208,068 |
75 | 110402DB0A | Cụm mặt máy (mặt quy lát) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cụm | 1 | 16,264,578 |
76 | 110572W200 | Bu lông nắp quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 59,504 |
77 | 11057DB000 | Bu lông nắp quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 82,256 |
78 | 110442DB0A | Gioăng quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 447,066 |
79 | 110442DB0B | Gioăng quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 447,066 |
80 | 110442DB0C | Gioăng quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 447,066 |
81 | 11826MA71A | Ống thông hơi | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 264,618 |
82 | 119102DB0A | Giá đỡ máy nén | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 537,498 |
83 | 117202DB0A | Dây đai máy phát, máy nén ga | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 159,720 |
84 | 117502DB0A | Cụm căng đai | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,568,963 |
85 | 120112DB0A | Piston(không bao gồm séc măng) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 751,410 |
86 | 120242DB0A | Chốt ắc piston | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 121,634 |
87 | 120322DB0A | Tanh hãm | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 3,438 |
88 | 121002DB0A | Tay biên | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,448,142 |
89 | 121112DB0A | Bộ bạc biên cos 0 | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 41,839 |
90 | 122002DB0A | Trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 9,771,234 |
91 | 123032DB0A | Puly trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,389,080 |
92 | 123102DB0A | Bánh đà(F275) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,669,016 |
93 | 12310J010A | Bánh đà(F310) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,857,536 |
94 | 123152W200 | Bu lông bánh đà | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 30,627 |
95 | 32202B950A | Bạc lót | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 70,443 |
96 | 130012DB0A | Trục cam nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,748,734 |
97 | 130012DB1A | Trục cam xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,748,734 |
98 | 130112DB0A | Tấm đệm | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 67,527 |
99 | 130112W210 | Tấm đệm | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 47,576 |
100 | 130162DB0A | Trục bánh răng trung gian | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 318,453 |
101 | 130162DB1A | Trục bánh răng trung gian trục cam | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 204,117 |
102 | 13021MA70A | Bánh răng trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 585,398 |
103 | 130282DB0A | Xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 747,711 |
104 | 16735MA70A | Bánh răng bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 936,540 |
105 | 132012DB0A | Xu páp hút | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 94,707 |
106 | 132022DB0A | Xu páp xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 128,986 |
107 | 132032DB0A | Lò xo xu páp nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 30,580 |
108 | 132032DB1A | Lò xo xu páp xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 31,385 |
109 | 132062DB0A | Đệm lò xo xu páp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 5,231 |
110 | 132072DB0A | Phớt chắn dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 20,521 |
111 | 132092DB0A | Móng hãm | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 12,769 |
112 | 132102DB0A | Tanh hãm | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 4,696 |
113 | 132292DB0A | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
114 | 132292DB0B | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
115 | 132292DB0C | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
116 | 132292DB0D | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
117 | 132292DB0E | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
118 | 132292DB1A | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
119 | 132292DB1B | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
120 | 132292DB1C | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
121 | 132292DB1D | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
122 | 132292DB1E | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
123 | 132292DB2A | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
124 | 132292DB2B | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
125 | 132292DB2C | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
126 | 132292DB2D | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
127 | 132292DB2E | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 28,971 |
128 | 132312DB0A | Con đội | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 100,186 |
129 | 132642DB0A | Nắp đậy giàn cò | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 922,746 |
130 | 132702DB0A | Gioăng nắp đậy giàn cò | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 150,243 |
131 | 1525521B00 | Nắp đổ dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 77,488 |
132 | 130322DB0A | Tấm ốp bên trong | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,041,777 |
133 | 130342DB0A | Tấm ốp phía trước | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 3,896,258 |
134 | 130362DB0A | Ốp che xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 789,711 |
135 | 135102DB0A | Phớt đầu trục cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 123,126 |
136 | 140012DB0A | Cổ góp hút | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,795,882 |
137 | 140172DB0A | Tai bắt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 42,551 |
138 | 140042DB0A | Cổ góp xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,349,392 |
139 | 165902DB0A | Tấm ốp che cụm khí nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 150,564 |
140 | 14411T011A | Cụm tu bo tăng áp(130, 140 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 11,897,081 |
141 | 14411Y434A | Cụm tu bo tăng áp(150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 12,186,681 |
142 | 144402DB1A | Đầu cổ xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 713,416 |
143 | 144412DB2A | Nắp che cổ xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 747,090 |
144 | 14650MA71A | Bơm chân không | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,798,004 |
145 | 14710MA70A | Cụm van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 3,620,356 |
146 | 14725MA72B | Đường ống tuần hoàn | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,027,315 |
147 | 150502DB0A | Phao hút nhớt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 377,036 |
148 | 144602DB2A | Đầu vào cổ hút | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 329,802 |
149 | 16652DB001 | Van một chiều | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 120,963 |
150 | 166702DB0A | Đầu cút nối ty ô dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 195,871 |
151 | 166802DB0A | Đường ống dầu kim phun số 1 | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 294,882 |
152 | 166812DB0A | Đường ống dầu kim phun số 2 | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 294,882 |
153 | 166822DB0A | Đường ống dầu kim phun số 3 | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 294,882 |
154 | 166832DB0A | Đường ống dầu kim phun số 4 | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 294,882 |
155 | 166842DB0A | Đường dầu cấp tới ống sáo | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 503,628 |
156 | 17520MA71A | Đường dầu chung( ống sáo) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 6,093,801 |
157 | 17528MA72D | Ty ô dầu hồi | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 278,586 |
158 | 16600MA70A | Kim phun dầu(130ps, 140ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 6,048,064 |
159 | 16600VZ20A | Kim phun dầu(150ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 6,048,064 |
160 | 166502DB0A | Kẹp kim phun | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 137,471 |
161 | 16700MA70C | Bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 12,224,677 |
162 | 210102DB0A | Bơm nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,267,112 |
163 | 110602DB0A | Ống nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 129,722 |
164 | 130482DB0A | Ống nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 153,908 |
165 | 226302DB0A | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 152,774 |
166 | 213042DB0A | Gioăng làm kín | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 65,960 |
167 | 213052DB0A | Cụm làm mát nhớt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,910,089 |
168 | 212002DB0A | Van hằng nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 362,889 |
169 | 23710YD10A | Hộp ECU(130ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 11,563,351 |
170 | 23710YD10B | Hộp ECU(140ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 11,563,351 |
171 | 23710YD10C | Hộp ECU(150ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 11,563,351 |
172 | 110652DB0A | Bugi sấy | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 241,471 |
173 | 23731DB00A | Cảm biến trục cam | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 967,758 |
174 | 25977MA70B | Cảm biến trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 291,368 |
175 | 231002DB0A | Máy phát(90A) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 6,660,646 |
176 | 233002DB0A | Máy khởi động | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 4,145,255 |
177 | 8104010-H01111 | Lốc điều hòa | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 7,003,166 |
178 | 1601130-H01111 | Đĩa ma sát(130ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,833,788 |
179 | 1601090-H01111 | Mâm ép ly hợp(130ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,552,430 |
180 | 30100J010B | Đĩa ma sát(140ps, 150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,574,478 |
181 | 30210J010B | Mâm ép ly hợp(140ps, 150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,853,720 |
182 | 49110MC00A | Bơm trợ lực lái | Phụ tùng động cơ xe tải Isuzu Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,926,990 |
Giá Trên chưa bao gồm 10% Vat và chi phí vận chuyển:
- Đến với chúng tôi Quý Khách yên tâm về chất lượng và giá cả phụ tùng chính hãng.
- Phụ tùng tổng thành cabin
- Phụ tùng tổng thành khung gầm
- Phụ tùng tổng thành động cơ
- Phụ tùng tổng thành hộp số
- Phụ tùng tổng thành hệ thống điện
- Phụ tùng tổng thành hệ thống lái
- Với Phương Châm “Uy Tín – Tận Tâm – Nhanh Chóng – Hiệu Quả” chúng tôi sẽ đem đến cho Khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp và hài lòng nhất
- Chi tiết Quý Khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Địa chỉ: 2975 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0932 18 99 68 - 0932 100 277 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
CN Cần Thơ: 61 QL1A, Khu vực 1, P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0907 959 482 - 0907 959 485 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599