Thông tin chung
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Đại lý Bán Xe tải và Cung Cấp Phụ Tùng Xe Tải chính hãng:
ÔTÔ ĐÔNG ANH ĐẠI LÝ 3S -SÀI GÒN - CẦN THƠ: || HINO || MITSUBISHI || ISUZU || HYUNDAI || SUZUKI || SHINERAY SRM || JAC || VEAM || DONGBEN || TERACO || ĐÔ THÀNH || VĨNH PHÁT || DONGFENG|| KENBO||
Phụ tùng động cơ xe tải Veam
Động cơ CAG4X15 Suzuki Động cơ Isuzu JE493Z.Q4 Động cơ Nissan ZD30D Động cơ Cummin ISD180
Động cơ xe tải Veam VPT095 Động cơ xe tải Veam VT260-1, VT340S Động cơ xe tải Veam VPT450, VPT700 Động cơ Xe tải Veam VPT880, Veam VPT950
- Phụ tùng Động cơ Suzuki CAG4X15 sử dụng cho xe tải Veam Star, xe tải Veam VPT095 990kg
- Phụ tùng Động cơ Isuzu JE493ZLQ4 sử dụng cho xe tải Veam VT260-1, Xe tải veam VT340S, Xe tải Veam VPT350 3T5
- Phụ tùng Động cơ Nissan ZD30D15-4N sử dụng cho xe tải Veam VPT450 4T5, Xe tải Veam VPT700 7 tấn
- Phụ tùng Động cơ Cummins ISD180-43 sử dụng cho xe tải VPT880 8 tấn và xe tải Veam VPT950 9T5
Quý khách cần phụ tùng gì vui lòng liên hệ. Chúng tôi có đầy đủ phụ tùng xe tải Veam sẵn có - cung cấp phụ tùng động cơ xe tải Veam
Phụ tùng xe tải Veam giá rẻ giao ngay. Uy tín – Tận tâm – Nhanh Chóng.
Phụ tùng xe tải Veam Star 850kg, phụ tùng xe tải Veam VPT095 950kg.
Phụ tùng xe tải Veam VT260-1 1T9, Phụ tùng xe tải Veam VT340S 3T5, Phụ tùng xe tải Veam VPT350 3T5.
Phụ tùng xe tải Veam VPT450 4T5, Phụ tùng xe tải Veam VPT700 7 tấn
Phụ tùng xe tải Veam VPT880 8 tấn, Phụ tùng xe tải Veam VPT950 9T5
giá rẻ giao ngay. Uy tín – Tận tâm – Nhanh Chóng.
Ngoại thất
Bảng báo giá phụ tùng động cơ xe tải Veam chính hãng
Lưu ý: do chính sách giá phụ tùng có thể thay đổi do biến động thị trường. Quý khách vui lòng nhắn tin hoặc gọi trực tiếp để nhận được báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại.
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ | ||||||
Đvt: vnđ | ||||||
STT | MÃ NCC | TÊN PHỤ TÙNG | LOẠI XE | ĐVT | SL | GIÁ BÁN LẺ |
1 | 152412DB0A | Van tràn | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 180,022 |
2 | 12318J010A | Vỏ bao che bánh đà | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 3,967,228 |
3 | 120112DB1A | Piton(không bao gồm séc măng) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,026,710 |
4 | 120112DB6A | Piton(không bao gồm séc măng) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,026,710 |
5 | 120412DB0A | Séc măng khí số 1 | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 280,990 |
6 | 120432DB0A | Séc măng khí số 2 | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 84,532 |
7 | 120452DB0A | Séc măng dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 144,800 |
8 | 122152DB0A | Bạc khuỷu phía trên | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 45,575 |
9 | 122232DB0A | Bạc khuỷu phía dưới | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 44,080 |
10 | 122802DB1A | Đệm căn dọc trục (trục khuỷu) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 65,184 |
11 | 122802DB2A | Đệm căn dọc trục (trục khuỷu) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 65,184 |
12 | 13024MA70A | Bánh răng trục cam bên phải | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 393,653 |
13 | 130242W205 | Bánh răng trục cam bên trái | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 340,706 |
14 | 130702DB0A | Cụm tăng đai xích | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cụm | 1 | 439,695 |
15 | 130752DB0A | Bu lông dẫn hướng xích | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 36,753 |
16 | 130852DB0A | Dẫn hướng xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 188,769 |
17 | 130912DB0A | Dẫn hướng xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 343,008 |
18 | 130952DB0A | Bánh răng trung gian | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 552,619 |
19 | 130B02W20C | Bánh răng trung gian cam | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 747,404 |
20 | 130B0MA70B | Bánh răng trung gian cam | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,739,595 |
21 | 131432DB0A | Bánh răng truyền động | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 334,712 |
22 | 132242DB0A | Bu lông nắp giàn cò | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 9,626 |
23 | 140352DB0A | Đệm làm kín cổ hút | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 92,345 |
24 | 140362DB0A | Đệm làm kín cổ xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 186,098 |
25 | 144152DB0A | Đệm làm kín cửa vào tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 68,892 |
26 | 144452DB1A | Đệm làm kín đầu ra tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 284,880 |
27 | 144412DB0A | Nắp che cổ xả phía trên | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 634,167 |
28 | 144412DB1A | Nắp che cổ xả phía dưới | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 214,389 |
29 | 144692DB1A | Ống nối tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 225,632 |
30 | 146652DB0A | Đường ống dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 570,364 |
31 | 146822DB0A | Ty ô chân không | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 130,711 |
32 | 147192DB1A | Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 20,119 |
33 | 147222DB0A | Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 38,628 |
34 | 147222DB1A | Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 43,456 |
35 | 147252DB1A | Đường ống tới van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 2,102,200 |
36 | 151882DB2A | Bu lông dầu của bộ làm mát dầu động cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 20,126 |
37 | 151922DB0B | Ty ô làm mát dầu tubo tăng áp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 214,178 |
38 | 151972DB0B | Ty ô dầu hồi (từ tubo tăng áp) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 446,203 |
39 | 226807S000 | Cảm biến lưu lượng khí nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 613,954 |
40 | 22680A080A | Cảm biến lưu lượng khí nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 613,954 |
41 | 175202DB0A | Ty ô nhiên liệu tới bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 135,025 |
42 | 175202DB0B | Ty ô nhiên liệu dầu hồi | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 310,402 |
43 | 17528MA72A | Ty ô mềm dầu nhiên liệu tới bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 592,868 |
44 | 166152DB0A | Nắp che kim phun | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 22,698 |
45 | 168122DB0A | Bơm cấp nhiên liệu(lắp cùng bơm cao áp) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,853,164 |
46 | 210512DB0A | Pu ly quạt gió | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 167,284 |
47 | 152092DB0A | Lọc nhớt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 163,656 |
48 | 140532DB0A | Đường nước tới van tuần hoàn khí thải | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 442,668 |
49 | 140532DB0B | Đường nước từ van tuần hoàn khí xả về | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 211,806 |
50 | 140562DB2A | Đường nước hệ thống van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 65,960 |
51 | 140552DB4A | Đường nước hệ thống van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 45,439 |
52 | 140562DB0A | Đường ống nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 24,186 |
53 | 140562DB1A | Đường ống nước tới bộ sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 65,960 |
54 | 140552DB0A | Đường ống nước tới bộ sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 27,117 |
55 | 140752DB0A | Ống cao su nối trung gian của hệ thống tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 98,941 |
56 | 210222DB0A | Ống nước hệ thống sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 420,681 |
57 | 210162DB0A | Ống nướ hệ thống sưởi | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 91,612 |
58 | 210222DB1A | Ống nước hệ thống sưởi(ống về động cơ) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 325,922 |
59 | 1308010-H01111 | Quạt động cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 649,643 |
60 | 25230A080A | Rơ le sấy | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 160,447 |
61 | 223659S00A | Cảm biến áp suất khí nạp(130, 140 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,081,274 |
62 | 22365A080A | Cảm biến áp suất khí nạp(150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 637,254 |
63 | 123222DB0A | Tấm bảo vệ cảm biến | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 104,226 |
64 | 240752DB0A | Dây điện cảm biến trục khủy | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 344,891 |
65 | 252404M40E | Cảm biến áp suất dầu động cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 131,148 |
66 | 24075J011A | Bộ Dây điện động cơ(150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cụm | 1 | 6,119,312 |
67 | 24075YT04A | Bộ dây điện động cơ(130, 140 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cụm | 1 | 6,120,149 |
68 | 110102DB0A | Thân máy | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cụm | 1 | 31,001,165 |
69 | 122930W801 | Bu lông gối đỡ khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 45,316 |
70 | 121242DB0A | Vòi phun dầu (Cò nhớt) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 66,886 |
71 | 122792W201 | Phớt sau đuôi trục cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 149,072 |
72 | 304112DB0A | Tấm ốp sau | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 450,438 |
73 | 111102DB0A | Đáy các te | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,359,314 |
74 | 111402DB0A | Thước thăm dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 208,068 |
75 | 110402DB0A | Cụm mặt máy (mặt quy lát) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cụm | 1 | 16,264,578 |
76 | 110572W200 | Bu lông nắp quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 59,504 |
77 | 11057DB000 | Bu lông nắp quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 82,256 |
78 | 110442DB0A | Gioăng quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 447,066 |
79 | 110442DB0B | Gioăng quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 447,066 |
80 | 110442DB0C | Gioăng quy lát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 447,066 |
81 | 11826MA71A | Ống thông hơi | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 264,618 |
82 | 119102DB0A | Giá đỡ máy nén | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 537,498 |
83 | 117202DB0A | Dây đai máy phát, máy nén ga | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 159,720 |
84 | 117502DB0A | Cụm căng đai | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,568,963 |
85 | 120112DB0A | Piston(không bao gồm séc măng) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 751,410 |
86 | 120242DB0A | Chốt ắc piston | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 121,634 |
87 | 120322DB0A | Tanh hãm | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 3,438 |
88 | 121002DB0A | Tay biên | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,448,142 |
89 | 121112DB0A | Bộ bạc biên cos 0 | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 41,839 |
90 | 122002DB0A | Trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 9,771,234 |
91 | 123032DB0A | Puly trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,389,080 |
92 | 123102DB0A | Bánh đà(F275) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 2,669,016 |
93 | 12310J010A | Bánh đà(F310) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 2,857,536 |
94 | 123152W200 | Bu lông bánh đà | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 30,627 |
95 | 32202B950A | Bạc lót | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 70,443 |
96 | 130012DB0A | Trục cam nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,748,734 |
97 | 130012DB1A | Trục cam xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,748,734 |
98 | 130112DB0A | Tấm đệm | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 67,527 |
99 | 130112W210 | Tấm đệm | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 47,576 |
100 | 130162DB0A | Trục bánh răng trung gian | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 318,453 |
101 | 130162DB1A | Trục bánh răng trung gian trục cam | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 204,117 |
102 | 13021MA70A | Bánh răng trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 585,398 |
103 | 130282DB0A | Xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 747,711 |
104 | 16735MA70A | Bánh răng bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 936,540 |
105 | 132012DB0A | Xu páp hút | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 94,707 |
106 | 132022DB0A | Xu páp xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 128,986 |
107 | 132032DB0A | Lò xo xu páp nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 30,580 |
108 | 132032DB1A | Lò xo xu páp xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 31,385 |
109 | 132062DB0A | Đệm lò xo xu páp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 5,231 |
110 | 132072DB0A | Phớt chắn dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 20,521 |
111 | 132092DB0A | Móng hãm | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 12,769 |
112 | 132102DB0A | Tanh hãm | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 4,696 |
113 | 132292DB0A | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
114 | 132292DB0B | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
115 | 132292DB0C | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
116 | 132292DB0D | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
117 | 132292DB0E | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
118 | 132292DB1A | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
119 | 132292DB1B | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
120 | 132292DB1C | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
121 | 132292DB1D | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
122 | 132292DB1E | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
123 | 132292DB2A | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
124 | 132292DB2B | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
125 | 132292DB2C | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
126 | 132292DB2D | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
127 | 132292DB2E | Đệm căn khe hở nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 28,971 |
128 | 132312DB0A | Con đội | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 100,186 |
129 | 132642DB0A | Nắp đậy giàn cò | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 922,746 |
130 | 132702DB0A | Gioăng nắp đậy giàn cò | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 150,243 |
131 | 1525521B00 | Nắp đổ dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 77,488 |
132 | 130322DB0A | Tấm ốp bên trong | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,041,777 |
133 | 130342DB0A | Tấm ốp phía trước | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 3,896,258 |
134 | 130362DB0A | Ốp che xích cam | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 789,711 |
135 | 135102DB0A | Phớt đầu trục cơ | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 123,126 |
136 | 140012DB0A | Cổ góp hút | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,795,882 |
137 | 140172DB0A | Tai bắt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 42,551 |
138 | 140042DB0A | Cổ góp xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,349,392 |
139 | 165902DB0A | Tấm ốp che cụm khí nạp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 150,564 |
140 | 14411T011A | Cụm tu bo tăng áp(130, 140 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 11,897,081 |
141 | 14411Y434A | Cụm tu bo tăng áp(150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 12,186,681 |
142 | 144402DB1A | Đầu cổ xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 713,416 |
143 | 144412DB2A | Nắp che cổ xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 747,090 |
144 | 14650MA71A | Bơm chân không | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 2,798,004 |
145 | 14710MA70A | Cụm van tuần hoàn khí xả | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 3,620,356 |
146 | 14725MA72B | Đường ống tuần hoàn | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 2,027,315 |
147 | 150502DB0A | Phao hút nhớt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 377,036 |
148 | 144602DB2A | Đầu vào cổ hút | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 329,802 |
149 | 16652DB001 | Van một chiều | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 120,963 |
150 | 166702DB0A | Đầu cút nối ty ô dầu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 195,871 |
151 | 166802DB0A | Đường ống dầu kim phun số 1 | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 294,882 |
152 | 166812DB0A | Đường ống dầu kim phun số 2 | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 294,882 |
153 | 166822DB0A | Đường ống dầu kim phun số 3 | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 294,882 |
154 | 166832DB0A | Đường ống dầu kim phun số 4 | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 294,882 |
155 | 166842DB0A | Đường dầu cấp tới ống sáo | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 503,628 |
156 | 17520MA71A | Đường dầu chung( ống sáo) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 6,093,801 |
157 | 17528MA72D | Ty ô dầu hồi | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 278,586 |
158 | 16600MA70A | Kim phun dầu(130ps, 140ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 6,048,064 |
159 | 16600VZ20A | Kim phun dầu(150ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 6,048,064 |
160 | 166502DB0A | Kẹp kim phun | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 137,471 |
161 | 16700MA70C | Bơm cao áp | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 12,224,677 |
162 | 210102DB0A | Bơm nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,267,112 |
163 | 110602DB0A | Ống nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 129,722 |
164 | 130482DB0A | Ống nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 153,908 |
165 | 226302DB0A | Cảm biến nhiệt độ nước làm mát | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 152,774 |
166 | 213042DB0A | Gioăng làm kín | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 65,960 |
167 | 213052DB0A | Cụm làm mát nhớt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 2,910,089 |
168 | 212002DB0A | Van hằng nhiệt | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 362,889 |
169 | 23710YD10A | Hộp ECU(130ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 11,563,351 |
170 | 23710YD10B | Hộp ECU(140ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 11,563,351 |
171 | 23710YD10C | Hộp ECU(150ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 11,563,351 |
172 | 110652DB0A | Bugi sấy | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 241,471 |
173 | 23731DB00A | Cảm biến trục cam | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 967,758 |
174 | 25977MA70B | Cảm biến trục khuỷu | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 291,368 |
175 | 231002DB0A | Máy phát(90A) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 6,660,646 |
176 | 233002DB0A | Máy khởi động | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 4,145,255 |
177 | 8104010-H01111 | Lốc điều hòa | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 7,003,166 |
178 | 1601130-H01111 | Đĩa ma sát(130ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,833,788 |
179 | 1601090-H01111 | Mâm ép ly hợp(130ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,552,430 |
180 | 30100J010B | Đĩa ma sát(140ps, 150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 2,574,478 |
181 | 30210J010B | Mâm ép ly hợp(140ps, 150 ps) | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 1,853,720 |
182 | 49110MC00A | Bơm trợ lực lái | Phụ tùng động cơ xe tải Veam | Cái | 1 | 2,926,990 |
Giá Trên chưa bao gồm 10% Vat và chi phí vận chuyển:
- Đến với chúng tôi Quý Khách yên tâm về chất lượng và giá cả phụ tùng chính hãng.
- Phụ tùng tổng thành cabin
- Phụ tùng tổng thành khung gầm
- Phụ tùng tổng thành động cơ
- Phụ tùng tổng thành hộp số
- Phụ tùng tổng thành hệ thống điện
- Phụ tùng tổng thành hệ thống lái
- Với Phương Châm “Uy Tín – Tận Tâm – Nhanh Chóng – Hiệu Quả” chúng tôi sẽ đem đến cho Khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp và hài lòng nhất
- Chi tiết Quý Khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Địa chỉ: 2975 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0932 18 99 68 - 0932 100 277 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
CN Cần Thơ: 61 QL1A, Khu vực 1, P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0907 959 482 - 0907 959 485 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0898 599 666
Emai