Thông tin chung
Ngoại thất
Bảng báo giá phụ tùng thân vỏ cabin xe tải Hyundai chính hãng
Lưu ý: do chính sách giá phụ tùng có thể thay đổi do biến động thị trường. Quý khách vui lòng nhắn tin hoặc gọi trực tiếp để nhận được báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại.
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ TÙNG CABIN XE TẢI HYUNDAI | ||||||
Đvt: vnđ | ||||||
STT | MÃ NCC | TÊN PHỤ TÙNG | LOẠI XE | ĐVT | SL | GIÁ BÁN LẺ |
1 | 6101009-H01113 | Cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 4,163,000 |
2 | 6101010-H01113 | Cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 4,163,000 |
3 | 6106019-H01111 | Bản lề | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 540,000 |
4 | 5302019-H01111 | Ốp nhựa hông cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 229,000 |
5 | 5302020-H01111 | Ốp nhựa hông cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 229,000 |
6 | 1001030-H01111 | Cao su chân đỡ động cơ | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 190,000 |
7 | 1101020-H01321 | Thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,237,000 |
8 | 1101105-H01113 | Giá đỡ thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 376,000 |
9 | 1101110-Q13525 | Đai kẹp thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 58,000 |
10 | 1101114-H01111 | Cao su lót đai kẹp thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 156,000 |
11 | 1104011-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (thùng nhiên liệu - bơm tay) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 147,000 |
12 | 1104017-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (bơm tay - lọc dầu) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 23,000 |
13 | 1104018-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (lọc dầu - động cơ) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 67,000 |
14 | 1104031-H01111 | Ty ô dầu hồi nhiên liệu (lọc dầu - thùng nhiên liệu ) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 147,000 |
15 | 1104036-H01111 | Ty ô dầu hồi nhiên liệu (động cơ - lọc dầu ) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 67,000 |
16 | 1108010-H01111 | Bàn đạp ga | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,370,000 |
17 | 1109010-H01111 | Bầu lọc gió | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,466,000 |
18 | Đi theo bộ mã: 1109010-H01111 |
Lõi lọc gió | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 156,000 |
19 | 1109021-H01111 | Ống cao su đường khí nạp (vào tu bô) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 228,000 |
20 | 1109026-H01111 | Ông nối đường khí nạp (bầu lọc - tu bô) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 228,000 |
21 | 1109810-H01111 | Ống gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 829,000 |
22 | 1109813-H01111 | Cao su ống gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 33,000 |
23 | 1109816-H01111 | Ống gió sau phía dưới | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 254,000 |
24 | 1117010-H01111 | Lọc dầu nhiên liệu (31940-G5500) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 617,000 |
25 | 1119010-H01111 | Két làm mát khí nạp | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,173,000 |
26 | 1125020-H01111 | Lọc nhiên liệu kèm bơm tay(31920-G5500) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 455,000 |
27 | 1201010-H01211 | Ống giảm thanh | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,862,000 |
28 | 1203010-H01321 | Ống xả(cổ xả) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,579,000 |
29 | 1203041-H01111 | Cao su tai treo ống xả phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 29,000 |
30 | 1203042-H01111 | Cao su tai treo ống xả phía dưới | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 29,000 |
31 | 1203141-H01111 | Cao su treo ống giảm thanh | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 29,000 |
32 | 1301001-H01111 | Két nước làm mát | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 4,518,000 |
33 | 1302021-H01111 | Cao su chân đỡ két nước | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 29,000 |
34 | 1302131-H01111 | Tấm cản sau két nước | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 29,000 |
35 | 1303011-H01111 | Ống cao su đường nước từ động cơ đến két nước | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 185,000 |
36 | 1303013-H01111 | Ống cao su đường nước từ két đến động cơ | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 135,000 |
37 | 1311010-H01111 | Bình nước phụ | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 456,000 |
38 | 1311031-H01111 | Ty ô nước phụ (bình nước phụ đến két nước) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 147,000 |
39 | 1311032-H01111 | Ty ô nước phụ | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 141,000 |
40 | 1311033-H01111 | Ty ô nước phụ (bình nước phụ đến ty ô đường nước sưởi ấm)) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 147,000 |
41 | 1604010-H01111 | Tổng côn | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,350,000 |
42 | 1605010-H01111 | Chuột côn | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 358,000 |
43 | 1606055-H01321 | Ty ô thép dầu côn dưới chassis | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 74,000 |
44 | 1606060-H01111 | Ty ô mềm dầu phanh côn (chuột côn) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 306,000 |
45 | 1703025-H01111 | Cơ cấu đi số | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 760,000 |
46 | 1703060-H01111-B | Bộ dây đi số | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 865,000 |
47 | 1703080-H01111 | Quả cầu đi số | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 214,000 |
48 | 2201005-H01321 | Trục các đăng | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 5,924,000 |
49 | 2901105-H01127 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp trước | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 166,000 |
50 | 2901210-H01211 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp trước phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 166,000 |
51 | 2901247-H01211 | Bạc cao su ắc nhíp | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 39,000 |
52 | 2902210-H01211 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp sau | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 143,000 |
53 | 2902282-H01211 | Đệm cao su hạn chế hành trình nhíp phụ | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 43,000 |
54 | 2921030-H01211 | Giảm chấn trước | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 324,000 |
55 | 2921040-H01111 | Giảm chấn sau | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 480,000 |
56 | 3105010-H01321 | Cụm cơ cấu treo lốp dự phòng | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 576,000 |
57 | 3401005-H01127 | Bót lái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 8,363,000 |
58 | 3402010-H01211 | Vành tay lái kèm ốp | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,039,000 |
59 | 3404010-H01111 | Trụ lái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,174,000 |
60 | 3405030-H01321 | Ty ô dầu trợ lực lái vào bơm cao áp | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 404,000 |
61 | 3405036-H01341 | Ty ô dầu trợ lực từ cút nối lên Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 404,000 |
62 | 3405037-H01341 | Ty ô dầu trợ lực lái từ cabin - bót lái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 404,000 |
63 | 3405066-H01341 | Ty ô dầu trợ lực từ bình dầu đến ty ô thép | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 404,000 |
64 | 3410010-Q34101 | F | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 612,000 |
65 | 3412110-H01111 | Đòn kéo dọc | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 915,000 |
66 | Theo bộ mã: 3504010-H01341 |
Công tắc bàn đạp phanh | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 81,000 |
67 | Theo bộ mã:1602010-H0111 | Công tắc bàn đạp côn | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 81,000 |
68 | 3505010-H01121 | Bình dầu côn phanh | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 235,000 |
69 | 3505050-H01121 | Ty ô mềm dầu phanh côn | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 146,000 |
70 | 3505060-H01321 | Ty ô mềm dầu phanh côn (cầu trước) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 146,000 |
71 | 3505080-H01121 | Ty ô mềm phanh cầu sau | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 146,000 |
72 | 3505702-H01321 | Ty ô mềm chân không tới máy nén | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 336,000 |
73 | 3508010-H01121 | Cơ cấu phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 677,000 |
74 | 3508060-H01121 | Dây phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 359,000 |
75 | 3541010-H01211-A | Cụm van khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,131,000 |
76 | 3600160-H01121 | Hộp điều khiển trên táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,579,000 |
77 | 3703125-H01121 | Giá bình ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 920,000 |
78 | 3704110-H01121 | Bộ khóa điện | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 931,000 |
79 | 3711010-H02211 | Cụm đèn pha cos bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 3,828,000 |
80 | 3711020-H02211 | Cụm đèn pha cos bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 3,828,000 |
81 | 3717010-H01111 | Đèn soi biển số | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 158,000 |
82 | 3721010-H02211 | Còi điện | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 223,000 |
83 | 3721020-H02211 | Còi điện | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 223,000 |
84 | 3724010-H01341 | Dây điện chính Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 4,405,000 |
85 | 3724040-H01111 | Dây điện trần | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 217,000 |
86 | 3724050-H01123 | Dây điện cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 160,000 |
87 | 3724080-H01321 | Bộ dây điện chính chassis | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 4,207,000 |
88 | 3724350-H01111 | Dây mát động cơ 1 | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 100,000 |
89 | 3724350-H04121 | Dây mát động cơ 2 | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 100,000 |
90 | 3724710-H01111 | Dây dương ắc quy - máy đề | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 412,000 |
91 | 3724780-H01111 | Dây mát ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 127,000 |
92 | 3725010-H01111 | Thiết bị châm thuốc | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 141,000 |
93 | 3726230-H02211 | Đèn xi nhan | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 213,000 |
94 | 3735080-H01111 | Rơ le sấy | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 157,000 |
95 | 3735085-H01111 | Rơ le khởi động (rơ le đề) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 162,000 |
96 | 3735090-H01111 | Rơ le | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 124,000 |
97 | 3741010-H02211 | Mô tơ gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 904,000 |
98 | 3747025-H01111 | Bình nước rửa kính | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 531,000 |
99 | 3750060-H01111 | Công tắc cánh báo | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 200,000 |
100 | 3750330-H01111 | Công tắc đèn pha cos | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 166,000 |
101 | 3750440-H01111 | Công tắc báo đóng cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 78,000 |
102 | 3750460-H01111 | Công tắc đèn thùng | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 166,000 |
103 | 3750490-H01211 | Công tắc phanh khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 200,000 |
104 | 3754010-H01211 | Van điều khiển khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 82,000 |
105 | 3771010-H01111 | Bảng rơ le, cầu chì | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,112,000 |
106 | 3774010-H01121 | Công tắc tổ hợp | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 628,000 |
107 | 3775020-H01111 | Loa cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 220,000 |
108 | 3775030-H02211 | Dây ăng ten | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 268,000 |
109 | 3775050-H01121 | Radio | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,310,000 |
110 | 37AA01-32010-A | Đèn sương mù | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 466,000 |
111 | 37AA01-73010 | Đèn hậu bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 448,000 |
112 | 37AA01-73020 | Đèn hậu bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 448,000 |
113 | 37QF18A-03147 | Nắp che bình ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 72,000 |
114 | 3801010-H01341 | Bảng đồng hồ táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 3,257,000 |
115 | 3819020-H01111 | Còi lùi | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 109,000 |
116 | 3827010-H01111 | Cảm biến thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 396,000 |
117 | 3836010-H01111 | Cảm biến tốc độ (94600-g5500) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 207,000 |
118 | 5002010-H01111 | Cơ cấu tăng chỉnh thanh xoắn | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 520,000 |
119 | 5002110-H01111 | Thanh xoắn | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 679,000 |
120 | 5003030-H01111 | Bạc cao su gối đỡ trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 579,000 |
121 | 5003525-H01111 | Đệm cao su móc khóa sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 43,000 |
122 | 5005010-H01111 | Chân chống cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 678,000 |
123 | 5102021-H01111 | Nẹp sàn cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 90,000 |
124 | 5102022-H01111 | Nẹp sàn cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 90,000 |
125 | 5102110-H01111 | Ốp nhựa cần đi số | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 228,000 |
126 | 5102150-H01111 | Ốp nhựa phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 359,000 |
127 | 5205020-H01111 | Thanh trung gian cơ cấu gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,130,000 |
128 | 5205039-H01111 | Thanh gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 138,000 |
129 | 5206010-H01111 | Kính chắn gió trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,270,000 |
130 | 5206915-H01111 | Gioăng kính chắn gió trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 234,000 |
131 | 5302075-H01111 | Ốp dưới đèn pha cos bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 321,000 |
132 | 5302076-H01111 | Ốp dưới đèn pha cos bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 321,000 |
133 | 5302710-H01111 | Ốp nhựa cọc lái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 200,000 |
134 | 5306050-H01111 | Tổng thành táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,971,000 |
135 | 5412319-H01111 | Ốp rè hông cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 478,000 |
136 | 5412320-H01111 | Ốp rè hông cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 478,000 |
137 | 5413031-H01111 | Ốp bậc lên xuống cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 862,000 |
138 | 5413032-H01111 | Ốp bậc lên xuống cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 862,000 |
139 | 5602020-H01111 | Tấm ốp sau cabin phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 398,000 |
140 | 5603011-H01111 | Kính chắn gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 271,000 |
141 | 5811025-H01111 | Bộ dây đai an toàn bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 585,000 |
142 | 5811126-H01111 | Bộ dây đai an toàn bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 585,000 |
143 | 6102019-H01121 | Ốp cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 841,000 |
144 | 6102020-H01121 | Ốp cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 841,000 |
145 | 6102349-H01111 | Tay vịn cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 544,000 |
146 | 6102350-H01111 | Tay vịn cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 544,000 |
147 | 6103019-H01111 | Kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 549,000 |
148 | 6103020-H01111 | Kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 549,000 |
149 | 6104050-H01121 | Tay quay cơ cấu nâng hạ kính | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 103,000 |
150 | 6105049-H01111 | Cơ cấu khóa cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 796,000 |
151 | 6105050-H01111 | Cơ cấu khóa cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 796,000 |
152 | 6105225-H01111 | Tay mở khóa ngoài cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 830,000 |
153 | 6105226-H01111 | Tay mở khóa ngoài cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 830,000 |
154 | 86341-D0200 | tem nổi VEAM MOTOR | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | 1 | ||
155 | 6106050-H01111 | Hạn chế hành trình cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 264,000 |
156 | 73910MC00B | Tấm ốp trần | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,140,000 |
157 | 74901MC00A | Tấm trải sàn cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,372,000 |
158 | 76921MC00A | Gioăng cao su khung cửa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 381,000 |
159 | 79710MC00A | Gioăng kính chắn gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 234,000 |
160 | 80216MC00A | Thanh dẫn hướng kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 89,000 |
161 | 80217MC00A | Thanh dẫn hướng kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 89,000 |
162 | 80330MC00A | Gioăng khung kính cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 234,000 |
163 | 80331MC00A | Gioăng khung kính cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 234,000 |
164 | 80820MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên ngoài cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 321,000 |
165 | 80821MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên ngoài cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 321,000 |
166 | 80830MC00A | Gioăng cao su khung cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 381,000 |
167 | 80831MC00A | Gioăng cao su khung cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 381,000 |
168 | 80834MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên trong cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 321,000 |
169 | 80835MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên trong cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 321,000 |
170 | 80836MC00A | Gioăng cao su làm kín khung cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 234,000 |
171 | 8101020-H01111 | Bộ chia gió | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 3,247,000 |
172 | 8101120-H01111 | Quạt gió | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,978,000 |
173 | 8102110-H01111 | Ống loại bỏ sương mù trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 222,000 |
174 | 8105010-H01321 | Cụm dàn nóng điều hòa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,880,000 |
175 | 8108020-H01341 | Ty ô điều hòa (dàn lạnh - dàn nóng) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 280,000 |
176 | 8108030-H01341 | Ty ô điều hòa (máy nén - dàn nóng) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 450,000 |
177 | 8108040-H01341 | Ty ô điều hòa (dàn lạnh - máy nén) | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 549,000 |
178 | 8112010-H01111 | Bộ điều khiển quạt gió | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 295,000 |
179 | 8201010-H01111 | Gương chiếu hậu trong cabin kèm giá | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 335,000 |
180 | 8202009-H01211 | Gương chiếu hậu ngoài bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 902,000 |
181 | 8202010-H01211 | Gương chiếu hậu ngoài bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 902,000 |
182 | 8204039-H01111 | Tấm chắn nắng bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 325,000 |
183 | 8204040-H01111 | Tấm chắn nắng bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 325,000 |
184 | 8215010-H01111 | Tay vịn phía trên cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 62,000 |
185 | 8215015-H01111 | Tay vịn phía trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 122,000 |
186 | 8219010-H01111 | Gương cầu lồi phía trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1 |
187 | 8422010-H01111 | Ba đờ sốc kèm xương | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,476,000 |
188 | 8422010-H01111-1 | Ba đờ sốc | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,476,000 |
189 | 8425031-H01111 | Chắn bùn bằng nhựa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 172,000 |
190 | 8425032-H01111 | Chắn bùn bằng nhựa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 172,000 |
191 | 8425519-H01111 | Chắn bùn cao su bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 89,000 |
192 | 8425520-H01111 | Chắn bùn cao su bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 89,000 |
193 | 8425621-H01111 | Chắn bùn hông động cơ bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 306,000 |
194 | 8425622-H01111 | Chắn bùn hông động cơ bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 306,000 |
195 | 8426021-H01111 | Chắn bùn hốc bánh xe bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 64,000 |
196 | 8426022-H01111 | Chắn bùn hốc bánh xe bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 64,000 |
197 | 22680 7000 | Cảm biến | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 207,000 |
198 | 3101011-C66011 | La răng kèm tanh | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Bộ | 1 | 1,460,000 |
199 | 3724010-H01834 | Dây điện chính Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 4,405,000 |
200 | 3724050-H01111 | Dây điện cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 258,000 |
201 | 3724055-H01113 | Dây điện cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 258,000 |
202 | 3750730-H01111 | Công tắc điều khiển cơ cấu nâng hạ kinh bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 200,000 |
203 | 3750740-H01111 | Công tắc điều khiển cơ cấu nâng hạ kinh bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 200,000 |
204 | 6104019-H01111 | Cơ cấu nâng hạ kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,029,000 |
205 | 6104020-H01111 | Cơ cấu nâng hạ kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 2,029,000 |
206 | 6102019-H01111 | Tấm ốp cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 841,000 |
207 | 6102020-H01111 | Tấm ốp cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 841,000 |
208 | 28810MC00A | Mô tơ gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 904,000 |
209 | Thuộc mã bộ cầu trước:3000010-H01321 | Má phanh trước phía trước | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 342,000 |
210 | Má phanh trước phía sau | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 342,000 | |
211 | Xy lanh phanh phía trước | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 399,000 | |
212 | Xy lanh phanh phía sau | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 399,000 | |
213 | 25560MC00A | Công tắc tổ hợp | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 628,000 |
214 | 3704110-H01111 | Bộ khóa điện | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 931,000 |
215 | 3775040-H01111 | Radio | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 1,719,000 |
216 | 3750030-H01111 | Công tắc đèn sương mù trước | Phụ tùng cabin xe tải Hyundai | Cái | 1 | 207,000 |
Giá Trên chưa bao gồm 10% Vat và chi phí vận chuyển:
- Đến với chúng tôi Quý Khách yên tâm về chất lượng và giá cả phụ tùng chính hãng.
- Phụ tùng tổng thành cabin
- Phụ tùng tổng thành khung gầm
- Phụ tùng tổng thành động cơ
- Phụ tùng tổng thành hộp số
- Phụ tùng tổng thành hệ thống điện
- Phụ tùng tổng thành hệ thống lái
- Với Phương Châm “Uy Tín – Tận Tâm – Nhanh Chóng – Hiệu Quả” chúng tôi sẽ đem đến cho Khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp và hài lòng nhất
- Chi tiết Quý Khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Địa chỉ: 2975 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0932 18 99 68 - 0932 100 277 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
CN Cần Thơ: 61 QL1A, Khu vực 1, P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0907 959 482 - 0907 959 485 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
Email: otodonganh@yahoo.com
Chúc Quý Khách An Khang - Thịnh Vượng!