Thông tin chung
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH SÀI GÒN - CẦN THƠ
Đại lý Bán Xe tải và Cung Cấp Phụ Tùng Xe Tải chính hãng:
|| HINO || MITSUBISHI || ISUZU || HYUNDAI || SUZUKI || SHINERAY SRM || JAC || VEAM || DONGBEN || TERACO || ĐÔ THÀNH || VĨNH PHÁT || DONGFENG|| KENBO||
Phụ tùng cabin xe tải Isuzu Vĩnh Phát
Cabin xe tải Isuzu Vĩnh Phát NK Series Cabin xe tải Vĩnh Phát KR và FN129 Series Cabin xe tải Vĩnh Phát FTR160 Series Cabin xe tải Vĩnh Phát Isuzu Ginga370 18 tấn
- Cabin xe tải Isuzu Vĩnh Phát NK Series sử dụng cho xe tải NK490 2,4 tấn, Xe tải NK490SL 1,9 tấn, Xe tải NK550 3 tấn, Xe tải NK650 3,5 tấn
- Cabin xe tải Vĩnh Phát KR và FN129 Series sử dụng cho xe tải KR750L 5 tấn, Xe tải KR750SL 5 tấn, Xe tải FN129S 8,2 tấn, Xe tải FN129M 8,2 tấn, Xe tải FN129SL 8,2 tấn.
- Cabin xe tải Vĩnh Phát FTR160 Series sử dụng cho xe tải FTR160S 9 tấn, xe tải FTR160L 9 tấn, xe tải FTR160SL 9 tấn.
- Cabin xe tải Vĩnh Phát Isuzu Ginga370 18 tấn sử dụng cho xe tải Isuzu Vĩnh Phát 18 tấn Ginga370
Quý khách có nhu cầu phụ tùng cabin xe tải Isuzu Vĩnh Phát vui lòng liên hệ. Chúng tôi có sẵn đầy đủ phụ tùng được nhập thường xuyên giao ngay.
Phụ tùng xe tải NK490 2,4 tấn, Phụ tùng Xe tải NK490SL 1,9 tấn, Phụ tùng Xe tải NK550 3 tấn, Phụ tùng Xe tải NK650 3,5 tấn
Phụ tùng xe tải KR750L 5 tấn, Phụ tùng Xe tải KR750SL 5 tấn, Phụ tùng Xe tải FN129S 8,2 tấn, Phụ tùng Xe tải FN129M 8,2 tấn, Phụ tùng Xe tải FN129SL 8,2 tấn.
Phụ tùng xe tải FTR160S 9 tấn, Phụ tùng xe tải FTR160L 9 tấn, Phụ tùng xe tải FTR160SL 9 tấn.
Phụ tùng xe tải Isuzu Vĩnh Phát 18 tấn Ginga370
Phụ tùng xe tải Isuzu Vĩnh Phát bán ở đâu?
ÔTÔ ĐÔNG ANH® là đại lý đạt chuẩn 3S của Isuzu Vĩnh Phát bán xe tải cung cấp phụ tùng xe tải tại Hồ Chí Minh và Cần Thơ, đến với chúng tôi Quý Khách sẽ được đội ngũ nhân viên từ vấn tận tình và trung thực giúp Quý Khách lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất phục vụ đúng nhu cầu vận chuyển và có giá cạnh tranh nhất. Với tiêu chí vì "Lợi ích của Khách hàng mới mang lại lợi ích cho chúng tôi" chúng tôi mong muổn rằng Quý Khách luôn được hài lòng với chúng tôi khi mua xe cũng như dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
Ngoại thất
Bảng báo giá phụ tùng thân vỏ cabin xe tải Vĩnh Phát chính hãng
Lưu ý: do chính sách giá phụ tùng có thể thay đổi do biến động thị trường. Quý khách vui lòng nhắn tin hoặc gọi trực tiếp để nhận được báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại.
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ TÙNG CABIN XE TẢI VĨNH PHÁT | ||||||
Đvt: vnđ | ||||||
STT | MÃ NCC | TÊN PHỤ TÙNG | LOẠI XE | ĐVT | SL | GIÁ BÁN LẺ |
1 | 6101009-H01113 | Cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 4,163,000 |
2 | 6101010-H01113 | Cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 4,163,000 |
3 | 6106019-H01111 | Bản lề | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 540,000 |
4 | 5302019-H01111 | Ốp nhựa hông cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 229,000 |
5 | 5302020-H01111 | Ốp nhựa hông cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 229,000 |
6 | 1001030-H01111 | Cao su chân đỡ động cơ | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 190,000 |
7 | 1101020-H01321 | Thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,237,000 |
8 | 1101105-H01113 | Giá đỡ thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 376,000 |
9 | 1101110-Q13525 | Đai kẹp thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 58,000 |
10 | 1101114-H01111 | Cao su lót đai kẹp thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 156,000 |
11 | 1104011-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (thùng nhiên liệu - bơm tay) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 147,000 |
12 | 1104017-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (bơm tay - lọc dầu) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 23,000 |
13 | 1104018-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (lọc dầu - động cơ) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 67,000 |
14 | 1104031-H01111 | Ty ô dầu hồi nhiên liệu (lọc dầu - thùng nhiên liệu ) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 147,000 |
15 | 1104036-H01111 | Ty ô dầu hồi nhiên liệu (động cơ - lọc dầu ) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 67,000 |
16 | 1108010-H01111 | Bàn đạp ga | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,370,000 |
17 | 1109010-H01111 | Bầu lọc gió | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,466,000 |
18 | Đi theo bộ mã: 1109010-H01111 |
Lõi lọc gió | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 156,000 |
19 | 1109021-H01111 | Ống cao su đường khí nạp (vào tu bô) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 228,000 |
20 | 1109026-H01111 | Ông nối đường khí nạp (bầu lọc - tu bô) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 228,000 |
21 | 1109810-H01111 | Ống gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 829,000 |
22 | 1109813-H01111 | Cao su ống gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 33,000 |
23 | 1109816-H01111 | Ống gió sau phía dưới | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 254,000 |
24 | 1117010-H01111 | Lọc dầu nhiên liệu (31940-G5500) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 617,000 |
25 | 1119010-H01111 | Két làm mát khí nạp | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,173,000 |
26 | 1125020-H01111 | Lọc nhiên liệu kèm bơm tay(31920-G5500) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 455,000 |
27 | 1201010-H01211 | Ống giảm thanh | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,862,000 |
28 | 1203010-H01321 | Ống xả(cổ xả) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,579,000 |
29 | 1203041-H01111 | Cao su tai treo ống xả phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 29,000 |
30 | 1203042-H01111 | Cao su tai treo ống xả phía dưới | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 29,000 |
31 | 1203141-H01111 | Cao su treo ống giảm thanh | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 29,000 |
32 | 1301001-H01111 | Két nước làm mát | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 4,518,000 |
33 | 1302021-H01111 | Cao su chân đỡ két nước | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 29,000 |
34 | 1302131-H01111 | Tấm cản sau két nước | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 29,000 |
35 | 1303011-H01111 | Ống cao su đường nước từ động cơ đến két nước | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 185,000 |
36 | 1303013-H01111 | Ống cao su đường nước từ két đến động cơ | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 135,000 |
37 | 1311010-H01111 | Bình nước phụ | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 456,000 |
38 | 1311031-H01111 | Ty ô nước phụ (bình nước phụ đến két nước) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 147,000 |
39 | 1311032-H01111 | Ty ô nước phụ | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 141,000 |
40 | 1311033-H01111 | Ty ô nước phụ (bình nước phụ đến ty ô đường nước sưởi ấm)) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 147,000 |
41 | 1604010-H01111 | Tổng côn | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,350,000 |
42 | 1605010-H01111 | Chuột côn | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 358,000 |
43 | 1606055-H01321 | Ty ô thép dầu côn dưới chassis | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 74,000 |
44 | 1606060-H01111 | Ty ô mềm dầu phanh côn (chuột côn) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 306,000 |
45 | 1703025-H01111 | Cơ cấu đi số | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 760,000 |
46 | 1703060-H01111-B | Bộ dây đi số | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 865,000 |
47 | 1703080-H01111 | Quả cầu đi số | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 214,000 |
48 | 2201005-H01321 | Trục các đăng | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 5,924,000 |
49 | 2901105-H01127 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp trước | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 166,000 |
50 | 2901210-H01211 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp trước phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 166,000 |
51 | 2901247-H01211 | Bạc cao su ắc nhíp | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 39,000 |
52 | 2902210-H01211 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp sau | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 143,000 |
53 | 2902282-H01211 | Đệm cao su hạn chế hành trình nhíp phụ | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 43,000 |
54 | 2921030-H01211 | Giảm chấn trước | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 324,000 |
55 | 2921040-H01111 | Giảm chấn sau | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 480,000 |
56 | 3105010-H01321 | Cụm cơ cấu treo lốp dự phòng | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 576,000 |
57 | 3401005-H01127 | Bót lái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 8,363,000 |
58 | 3402010-H01211 | Vành tay lái kèm ốp | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,039,000 |
59 | 3404010-H01111 | Trụ lái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,174,000 |
60 | 3405030-H01321 | Ty ô dầu trợ lực lái vào bơm cao áp | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 404,000 |
61 | 3405036-H01341 | Ty ô dầu trợ lực từ cút nối lên Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 404,000 |
62 | 3405037-H01341 | Ty ô dầu trợ lực lái từ cabin - bót lái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 404,000 |
63 | 3405066-H01341 | Ty ô dầu trợ lực từ bình dầu đến ty ô thép | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 404,000 |
64 | 3410010-Q34101 | F | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 612,000 |
65 | 3412110-H01111 | Đòn kéo dọc | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 915,000 |
66 | Theo bộ mã: 3504010-H01341 |
Công tắc bàn đạp phanh | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 81,000 |
67 | Theo bộ mã:1602010-H0111 | Công tắc bàn đạp côn | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 81,000 |
68 | 3505010-H01121 | Bình dầu côn phanh | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 235,000 |
69 | 3505050-H01121 | Ty ô mềm dầu phanh côn | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 146,000 |
70 | 3505060-H01321 | Ty ô mềm dầu phanh côn (cầu trước) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 146,000 |
71 | 3505080-H01121 | Ty ô mềm phanh cầu sau | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 146,000 |
72 | 3505702-H01321 | Ty ô mềm chân không tới máy nén | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 336,000 |
73 | 3508010-H01121 | Cơ cấu phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 677,000 |
74 | 3508060-H01121 | Dây phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 359,000 |
75 | 3541010-H01211-A | Cụm van khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,131,000 |
76 | 3600160-H01121 | Hộp điều khiển trên táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,579,000 |
77 | 3703125-H01121 | Giá bình ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 920,000 |
78 | 3704110-H01121 | Bộ khóa điện | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 931,000 |
79 | 3711010-H02211 | Cụm đèn pha cos bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 3,828,000 |
80 | 3711020-H02211 | Cụm đèn pha cos bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 3,828,000 |
81 | 3717010-H01111 | Đèn soi biển số | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 158,000 |
82 | 3721010-H02211 | Còi điện | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 223,000 |
83 | 3721020-H02211 | Còi điện | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 223,000 |
84 | 3724010-H01341 | Dây điện chính Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 4,405,000 |
85 | 3724040-H01111 | Dây điện trần | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 217,000 |
86 | 3724050-H01123 | Dây điện cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 160,000 |
87 | 3724080-H01321 | Bộ dây điện chính chassis | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 4,207,000 |
88 | 3724350-H01111 | Dây mát động cơ 1 | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 100,000 |
89 | 3724350-H04121 | Dây mát động cơ 2 | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 100,000 |
90 | 3724710-H01111 | Dây dương ắc quy - máy đề | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 412,000 |
91 | 3724780-H01111 | Dây mát ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 127,000 |
92 | 3725010-H01111 | Thiết bị châm thuốc | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 141,000 |
93 | 3726230-H02211 | Đèn xi nhan | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 213,000 |
94 | 3735080-H01111 | Rơ le sấy | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 157,000 |
95 | 3735085-H01111 | Rơ le khởi động (rơ le đề) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 162,000 |
96 | 3735090-H01111 | Rơ le | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 124,000 |
97 | 3741010-H02211 | Mô tơ gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 904,000 |
98 | 3747025-H01111 | Bình nước rửa kính | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 531,000 |
99 | 3750060-H01111 | Công tắc cánh báo | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 200,000 |
100 | 3750330-H01111 | Công tắc đèn pha cos | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 166,000 |
101 | 3750440-H01111 | Công tắc báo đóng cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 78,000 |
102 | 3750460-H01111 | Công tắc đèn thùng | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 166,000 |
103 | 3750490-H01211 | Công tắc phanh khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 200,000 |
104 | 3754010-H01211 | Van điều khiển khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 82,000 |
105 | 3771010-H01111 | Bảng rơ le, cầu chì | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,112,000 |
106 | 3774010-H01121 | Công tắc tổ hợp | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 628,000 |
107 | 3775020-H01111 | Loa cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 220,000 |
108 | 3775030-H02211 | Dây ăng ten | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 268,000 |
109 | 3775050-H01121 | Radio | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,310,000 |
110 | 37AA01-32010-A | Đèn sương mù | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 466,000 |
111 | 37AA01-73010 | Đèn hậu bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 448,000 |
112 | 37AA01-73020 | Đèn hậu bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 448,000 |
113 | 37QF18A-03147 | Nắp che bình ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 72,000 |
114 | 3801010-H01341 | Bảng đồng hồ táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 3,257,000 |
115 | 3819020-H01111 | Còi lùi | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 109,000 |
116 | 3827010-H01111 | Cảm biến thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 396,000 |
117 | 3836010-H01111 | Cảm biến tốc độ (94600-g5500) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 207,000 |
118 | 5002010-H01111 | Cơ cấu tăng chỉnh thanh xoắn | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 520,000 |
119 | 5002110-H01111 | Thanh xoắn | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 679,000 |
120 | 5003030-H01111 | Bạc cao su gối đỡ trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 579,000 |
121 | 5003525-H01111 | Đệm cao su móc khóa sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 43,000 |
122 | 5005010-H01111 | Chân chống cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 678,000 |
123 | 5102021-H01111 | Nẹp sàn cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 90,000 |
124 | 5102022-H01111 | Nẹp sàn cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 90,000 |
125 | 5102110-H01111 | Ốp nhựa cần đi số | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 228,000 |
126 | 5102150-H01111 | Ốp nhựa phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 359,000 |
127 | 5205020-H01111 | Thanh trung gian cơ cấu gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,130,000 |
128 | 5205039-H01111 | Thanh gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 138,000 |
129 | 5206010-H01111 | Kính chắn gió trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,270,000 |
130 | 5206915-H01111 | Gioăng kính chắn gió trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 234,000 |
131 | 5302075-H01111 | Ốp dưới đèn pha cos bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 321,000 |
132 | 5302076-H01111 | Ốp dưới đèn pha cos bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 321,000 |
133 | 5302710-H01111 | Ốp nhựa cọc lái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 200,000 |
134 | 5306050-H01111 | Tổng thành táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,971,000 |
135 | 5412319-H01111 | Ốp rè hông cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 478,000 |
136 | 5412320-H01111 | Ốp rè hông cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 478,000 |
137 | 5413031-H01111 | Ốp bậc lên xuống cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 862,000 |
138 | 5413032-H01111 | Ốp bậc lên xuống cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 862,000 |
139 | 5602020-H01111 | Tấm ốp sau cabin phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 398,000 |
140 | 5603011-H01111 | Kính chắn gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 271,000 |
141 | 5811025-H01111 | Bộ dây đai an toàn bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 585,000 |
142 | 5811126-H01111 | Bộ dây đai an toàn bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 585,000 |
143 | 6102019-H01121 | Ốp cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 841,000 |
144 | 6102020-H01121 | Ốp cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 841,000 |
145 | 6102349-H01111 | Tay vịn cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 544,000 |
146 | 6102350-H01111 | Tay vịn cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 544,000 |
147 | 6103019-H01111 | Kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 549,000 |
148 | 6103020-H01111 | Kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 549,000 |
149 | 6104050-H01121 | Tay quay cơ cấu nâng hạ kính | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 103,000 |
150 | 6105049-H01111 | Cơ cấu khóa cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 796,000 |
151 | 6105050-H01111 | Cơ cấu khóa cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 796,000 |
152 | 6105225-H01111 | Tay mở khóa ngoài cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 830,000 |
153 | 6105226-H01111 | Tay mở khóa ngoài cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 830,000 |
154 | 86341-D0200 | tem nổi VEAM MOTOR | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | 1 | ||
155 | 6106050-H01111 | Hạn chế hành trình cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 264,000 |
156 | 73910MC00B | Tấm ốp trần | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,140,000 |
157 | 74901MC00A | Tấm trải sàn cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,372,000 |
158 | 76921MC00A | Gioăng cao su khung cửa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 381,000 |
159 | 79710MC00A | Gioăng kính chắn gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 234,000 |
160 | 80216MC00A | Thanh dẫn hướng kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 89,000 |
161 | 80217MC00A | Thanh dẫn hướng kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 89,000 |
162 | 80330MC00A | Gioăng khung kính cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 234,000 |
163 | 80331MC00A | Gioăng khung kính cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 234,000 |
164 | 80820MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên ngoài cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 321,000 |
165 | 80821MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên ngoài cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 321,000 |
166 | 80830MC00A | Gioăng cao su khung cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 381,000 |
167 | 80831MC00A | Gioăng cao su khung cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 381,000 |
168 | 80834MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên trong cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 321,000 |
169 | 80835MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên trong cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 321,000 |
170 | 80836MC00A | Gioăng cao su làm kín khung cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 234,000 |
171 | 8101020-H01111 | Bộ chia gió | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 3,247,000 |
172 | 8101120-H01111 | Quạt gió | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,978,000 |
173 | 8102110-H01111 | Ống loại bỏ sương mù trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 222,000 |
174 | 8105010-H01321 | Cụm dàn nóng điều hòa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,880,000 |
175 | 8108020-H01341 | Ty ô điều hòa (dàn lạnh - dàn nóng) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 280,000 |
176 | 8108030-H01341 | Ty ô điều hòa (máy nén - dàn nóng) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 450,000 |
177 | 8108040-H01341 | Ty ô điều hòa (dàn lạnh - máy nén) | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 549,000 |
178 | 8112010-H01111 | Bộ điều khiển quạt gió | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 295,000 |
179 | 8201010-H01111 | Gương chiếu hậu trong cabin kèm giá | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 335,000 |
180 | 8202009-H01211 | Gương chiếu hậu ngoài bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 902,000 |
181 | 8202010-H01211 | Gương chiếu hậu ngoài bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 902,000 |
182 | 8204039-H01111 | Tấm chắn nắng bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 325,000 |
183 | 8204040-H01111 | Tấm chắn nắng bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 325,000 |
184 | 8215010-H01111 | Tay vịn phía trên cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 62,000 |
185 | 8215015-H01111 | Tay vịn phía trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 122,000 |
186 | 8219010-H01111 | Gương cầu lồi phía trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1 |
187 | 8422010-H01111 | Ba đờ sốc kèm xương | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,476,000 |
188 | 8422010-H01111-1 | Ba đờ sốc | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,476,000 |
189 | 8425031-H01111 | Chắn bùn bằng nhựa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 172,000 |
190 | 8425032-H01111 | Chắn bùn bằng nhựa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 172,000 |
191 | 8425519-H01111 | Chắn bùn cao su bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 89,000 |
192 | 8425520-H01111 | Chắn bùn cao su bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 89,000 |
193 | 8425621-H01111 | Chắn bùn hông động cơ bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 306,000 |
194 | 8425622-H01111 | Chắn bùn hông động cơ bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 306,000 |
195 | 8426021-H01111 | Chắn bùn hốc bánh xe bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 64,000 |
196 | 8426022-H01111 | Chắn bùn hốc bánh xe bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 64,000 |
197 | 22680 7000 | Cảm biến | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 207,000 |
198 | 3101011-C66011 | La răng kèm tanh | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Bộ | 1 | 1,460,000 |
199 | 3724010-H01834 | Dây điện chính Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 4,405,000 |
200 | 3724050-H01111 | Dây điện cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 258,000 |
201 | 3724055-H01113 | Dây điện cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 258,000 |
202 | 3750730-H01111 | Công tắc điều khiển cơ cấu nâng hạ kinh bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 200,000 |
203 | 3750740-H01111 | Công tắc điều khiển cơ cấu nâng hạ kinh bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 200,000 |
204 | 6104019-H01111 | Cơ cấu nâng hạ kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,029,000 |
205 | 6104020-H01111 | Cơ cấu nâng hạ kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 2,029,000 |
206 | 6102019-H01111 | Tấm ốp cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 841,000 |
207 | 6102020-H01111 | Tấm ốp cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 841,000 |
208 | 28810MC00A | Mô tơ gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 904,000 |
209 | Thuộc mã bộ cầu trước:3000010-H01321 | Má phanh trước phía trước | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 342,000 |
210 | Má phanh trước phía sau | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 342,000 | |
211 | Xy lanh phanh phía trước | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 399,000 | |
212 | Xy lanh phanh phía sau | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 399,000 | |
213 | 25560MC00A | Công tắc tổ hợp | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 628,000 |
214 | 3704110-H01111 | Bộ khóa điện | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 931,000 |
215 | 3775040-H01111 | Radio | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 1,719,000 |
216 | 3750030-H01111 | Công tắc đèn sương mù trước | Phụ tùng cabin xe tải Vĩnh Phát | Cái | 1 | 207,000 |
Giá Trên chưa bao gồm 10% Vat và chi phí vận chuyển:
- Đến với chúng tôi Quý Khách yên tâm về chất lượng và giá cả phụ tùng chính hãng.
- Phụ tùng tổng thành cabin
- Phụ tùng tổng thành khung gầm
- Phụ tùng tổng thành động cơ
- Phụ tùng tổng thành hộp số
- Phụ tùng tổng thành hệ thống điện
- Phụ tùng tổng thành hệ thống lái
- Với Phương Châm “Uy Tín – Tận Tâm – Nhanh Chóng – Hiệu Quả” chúng tôi sẽ đem đến cho Khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp và hài lòng nhất
- Chi tiết Quý Khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Địa chỉ: 2975 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0932 18 99 68 - 0932 100 277 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
CN Cần Thơ: 61 QL1A, Khu vực 1, P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0907 959 482 - 0907 959 485 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
Email: otodonganh@yahoo.com
Chúc Quý Khách An Khang - Thịnh Vượng!