Thông tin chung
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH SÀI GÒN - CẦN THƠ
Đại lý Bán Xe tải và Cung Cấp Phụ Tùng Xe Tải chính hãng:
|| HINO || MITSUBISHI || ISUZU || HYUNDAI || SUZUKI || SHINERAY SRM || JAC || VEAM || DONGBEN || TERACO || ĐÔ THÀNH || VĨNH PHÁT || DONGFENG|| KENBO||
Phụ tùng cabin xe tải Jac
Cabin xe tải Jac X99, X125, X150 Cabin xe tải Jac N200, N350, N500 Cabin xe tải Jac N650, N680, N800, N900
Quý khách có nhu cầu phụ tùng cabin xe tải Jac vui lòng liên hệ.
Chúng tôi có sẵn đầy đủ phụ tùng được nhập thường xuyên giao ngay.
- Phụ tùng Xe tải Jac X99 990kg, Phụ tùng xe tải Jac X125 1T25, Phụ tùng xe tải Jac X150 1T5
- Phụ tùng xe tải Jac N200 1T9, Phụ tùng xe tải jac N350 3T5, Phụ tùng xe tải Jac N500 5 tấn
- Phụ tùng xe tải Jac N650 6T5, Phụ tùng xe tải Jac N680 6T5, Phụ tùng xe tải Jac N800 8 tấn, Phụ tùng xe tải Jac N900 9 tấn
Phụ tùng xe tải Jac bán ở đâu?
ÔTÔ ĐÔNG ANH® là đại lý đạt chuẩn 3S của Nhà Máy Ô Tô Jac bán xe tải cung cấp phụ tùng xe tải tại Hồ Chí Minh và Cần Thơ, đến với chúng tôi Quý Khách sẽ được đội ngũ nhân viên từ vấn tận tình và trung thực giúp Quý Khách lựa chọn được sản phẩm ưng ý nhất phục vụ đúng nhu cầu vận chuyển và có giá cạnh tranh nhất. Với tiêu chí vì "Lợi ích của Khách hàng mới mang lại lợi ích cho chúng tôi" chúng tôi mong muổn rằng Quý Khách luôn được hài lòng với chúng tôi khi mua xe cũng như dịch vụ hậu mãi sau bán hàng.
Ngoại thất
Bảng báo giá phụ tùng thân vỏ cabin xe tải Jac chính hãng
Lưu ý: do chính sách giá phụ tùng có thể thay đổi do biến động thị trường. Quý khách vui lòng nhắn tin hoặc gọi trực tiếp để nhận được báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại.
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ TÙNG CABIN XE TẢI JAC | ||||||
Đvt: vnđ | ||||||
STT | MÃ NCC | TÊN PHỤ TÙNG | LOẠI XE | ĐVT | SL | GIÁ BÁN LẺ |
1 | 6101009-H01113 | Cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 4,163,000 |
2 | 6101010-H01113 | Cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 4,163,000 |
3 | 6106019-H01111 | Bản lề | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 540,000 |
4 | 5302019-H01111 | Ốp nhựa hông cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 229,000 |
5 | 5302020-H01111 | Ốp nhựa hông cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 229,000 |
6 | 1001030-H01111 | Cao su chân đỡ động cơ | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 190,000 |
7 | 1101020-H01321 | Thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,237,000 |
8 | 1101105-H01113 | Giá đỡ thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 376,000 |
9 | 1101110-Q13525 | Đai kẹp thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 58,000 |
10 | 1101114-H01111 | Cao su lót đai kẹp thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 156,000 |
11 | 1104011-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (thùng nhiên liệu - bơm tay) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 147,000 |
12 | 1104017-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (bơm tay - lọc dầu) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 23,000 |
13 | 1104018-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (lọc dầu - động cơ) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 67,000 |
14 | 1104031-H01111 | Ty ô dầu hồi nhiên liệu (lọc dầu - thùng nhiên liệu ) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 147,000 |
15 | 1104036-H01111 | Ty ô dầu hồi nhiên liệu (động cơ - lọc dầu ) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 67,000 |
16 | 1108010-H01111 | Bàn đạp ga | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,370,000 |
17 | 1109010-H01111 | Bầu lọc gió | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,466,000 |
18 | Đi theo bộ mã: 1109010-H01111 |
Lõi lọc gió | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 156,000 |
19 | 1109021-H01111 | Ống cao su đường khí nạp (vào tu bô) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 228,000 |
20 | 1109026-H01111 | Ông nối đường khí nạp (bầu lọc - tu bô) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 228,000 |
21 | 1109810-H01111 | Ống gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 829,000 |
22 | 1109813-H01111 | Cao su ống gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 33,000 |
23 | 1109816-H01111 | Ống gió sau phía dưới | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 254,000 |
24 | 1117010-H01111 | Lọc dầu nhiên liệu (31940-G5500) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 617,000 |
25 | 1119010-H01111 | Két làm mát khí nạp | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,173,000 |
26 | 1125020-H01111 | Lọc nhiên liệu kèm bơm tay(31920-G5500) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 455,000 |
27 | 1201010-H01211 | Ống giảm thanh | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,862,000 |
28 | 1203010-H01321 | Ống xả(cổ xả) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,579,000 |
29 | 1203041-H01111 | Cao su tai treo ống xả phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 29,000 |
30 | 1203042-H01111 | Cao su tai treo ống xả phía dưới | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 29,000 |
31 | 1203141-H01111 | Cao su treo ống giảm thanh | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 29,000 |
32 | 1301001-H01111 | Két nước làm mát | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 4,518,000 |
33 | 1302021-H01111 | Cao su chân đỡ két nước | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 29,000 |
34 | 1302131-H01111 | Tấm cản sau két nước | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 29,000 |
35 | 1303011-H01111 | Ống cao su đường nước từ động cơ đến két nước | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 185,000 |
36 | 1303013-H01111 | Ống cao su đường nước từ két đến động cơ | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 135,000 |
37 | 1311010-H01111 | Bình nước phụ | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 456,000 |
38 | 1311031-H01111 | Ty ô nước phụ (bình nước phụ đến két nước) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 147,000 |
39 | 1311032-H01111 | Ty ô nước phụ | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 141,000 |
40 | 1311033-H01111 | Ty ô nước phụ (bình nước phụ đến ty ô đường nước sưởi ấm)) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 147,000 |
41 | 1604010-H01111 | Tổng côn | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,350,000 |
42 | 1605010-H01111 | Chuột côn | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 358,000 |
43 | 1606055-H01321 | Ty ô thép dầu côn dưới chassis | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 74,000 |
44 | 1606060-H01111 | Ty ô mềm dầu phanh côn (chuột côn) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 306,000 |
45 | 1703025-H01111 | Cơ cấu đi số | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 760,000 |
46 | 1703060-H01111-B | Bộ dây đi số | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 865,000 |
47 | 1703080-H01111 | Quả cầu đi số | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 214,000 |
48 | 2201005-H01321 | Trục các đăng | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 5,924,000 |
49 | 2901105-H01127 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp trước | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 166,000 |
50 | 2901210-H01211 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp trước phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 166,000 |
51 | 2901247-H01211 | Bạc cao su ắc nhíp | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 39,000 |
52 | 2902210-H01211 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp sau | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 143,000 |
53 | 2902282-H01211 | Đệm cao su hạn chế hành trình nhíp phụ | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 43,000 |
54 | 2921030-H01211 | Giảm chấn trước | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 324,000 |
55 | 2921040-H01111 | Giảm chấn sau | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 480,000 |
56 | 3105010-H01321 | Cụm cơ cấu treo lốp dự phòng | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 576,000 |
57 | 3401005-H01127 | Bót lái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 8,363,000 |
58 | 3402010-H01211 | Vành tay lái kèm ốp | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,039,000 |
59 | 3404010-H01111 | Trụ lái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,174,000 |
60 | 3405030-H01321 | Ty ô dầu trợ lực lái vào bơm cao áp | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 404,000 |
61 | 3405036-H01341 | Ty ô dầu trợ lực từ cút nối lên Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 404,000 |
62 | 3405037-H01341 | Ty ô dầu trợ lực lái từ cabin - bót lái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 404,000 |
63 | 3405066-H01341 | Ty ô dầu trợ lực từ bình dầu đến ty ô thép | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 404,000 |
64 | 3410010-Q34101 | F | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 612,000 |
65 | 3412110-H01111 | Đòn kéo dọc | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 915,000 |
66 | Theo bộ mã: 3504010-H01341 |
Công tắc bàn đạp phanh | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 81,000 |
67 | Theo bộ mã:1602010-H0111 | Công tắc bàn đạp côn | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 81,000 |
68 | 3505010-H01121 | Bình dầu côn phanh | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 235,000 |
69 | 3505050-H01121 | Ty ô mềm dầu phanh côn | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 146,000 |
70 | 3505060-H01321 | Ty ô mềm dầu phanh côn (cầu trước) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 146,000 |
71 | 3505080-H01121 | Ty ô mềm phanh cầu sau | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 146,000 |
72 | 3505702-H01321 | Ty ô mềm chân không tới máy nén | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 336,000 |
73 | 3508010-H01121 | Cơ cấu phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 677,000 |
74 | 3508060-H01121 | Dây phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 359,000 |
75 | 3541010-H01211-A | Cụm van khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,131,000 |
76 | 3600160-H01121 | Hộp điều khiển trên táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,579,000 |
77 | 3703125-H01121 | Giá bình ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 920,000 |
78 | 3704110-H01121 | Bộ khóa điện | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 931,000 |
79 | 3711010-H02211 | Cụm đèn pha cos bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 3,828,000 |
80 | 3711020-H02211 | Cụm đèn pha cos bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 3,828,000 |
81 | 3717010-H01111 | Đèn soi biển số | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 158,000 |
82 | 3721010-H02211 | Còi điện | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 223,000 |
83 | 3721020-H02211 | Còi điện | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 223,000 |
84 | 3724010-H01341 | Dây điện chính Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 4,405,000 |
85 | 3724040-H01111 | Dây điện trần | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 217,000 |
86 | 3724050-H01123 | Dây điện cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 160,000 |
87 | 3724080-H01321 | Bộ dây điện chính chassis | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 4,207,000 |
88 | 3724350-H01111 | Dây mát động cơ 1 | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 100,000 |
89 | 3724350-H04121 | Dây mát động cơ 2 | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 100,000 |
90 | 3724710-H01111 | Dây dương ắc quy - máy đề | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 412,000 |
91 | 3724780-H01111 | Dây mát ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 127,000 |
92 | 3725010-H01111 | Thiết bị châm thuốc | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 141,000 |
93 | 3726230-H02211 | Đèn xi nhan | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 213,000 |
94 | 3735080-H01111 | Rơ le sấy | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 157,000 |
95 | 3735085-H01111 | Rơ le khởi động (rơ le đề) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 162,000 |
96 | 3735090-H01111 | Rơ le | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 124,000 |
97 | 3741010-H02211 | Mô tơ gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 904,000 |
98 | 3747025-H01111 | Bình nước rửa kính | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 531,000 |
99 | 3750060-H01111 | Công tắc cánh báo | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 200,000 |
100 | 3750330-H01111 | Công tắc đèn pha cos | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 166,000 |
101 | 3750440-H01111 | Công tắc báo đóng cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 78,000 |
102 | 3750460-H01111 | Công tắc đèn thùng | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 166,000 |
103 | 3750490-H01211 | Công tắc phanh khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 200,000 |
104 | 3754010-H01211 | Van điều khiển khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 82,000 |
105 | 3771010-H01111 | Bảng rơ le, cầu chì | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,112,000 |
106 | 3774010-H01121 | Công tắc tổ hợp | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 628,000 |
107 | 3775020-H01111 | Loa cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 220,000 |
108 | 3775030-H02211 | Dây ăng ten | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 268,000 |
109 | 3775050-H01121 | Radio | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,310,000 |
110 | 37AA01-32010-A | Đèn sương mù | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 466,000 |
111 | 37AA01-73010 | Đèn hậu bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 448,000 |
112 | 37AA01-73020 | Đèn hậu bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 448,000 |
113 | 37QF18A-03147 | Nắp che bình ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 72,000 |
114 | 3801010-H01341 | Bảng đồng hồ táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 3,257,000 |
115 | 3819020-H01111 | Còi lùi | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 109,000 |
116 | 3827010-H01111 | Cảm biến thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 396,000 |
117 | 3836010-H01111 | Cảm biến tốc độ (94600-g5500) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 207,000 |
118 | 5002010-H01111 | Cơ cấu tăng chỉnh thanh xoắn | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 520,000 |
119 | 5002110-H01111 | Thanh xoắn | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 679,000 |
120 | 5003030-H01111 | Bạc cao su gối đỡ trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 579,000 |
121 | 5003525-H01111 | Đệm cao su móc khóa sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 43,000 |
122 | 5005010-H01111 | Chân chống cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 678,000 |
123 | 5102021-H01111 | Nẹp sàn cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 90,000 |
124 | 5102022-H01111 | Nẹp sàn cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 90,000 |
125 | 5102110-H01111 | Ốp nhựa cần đi số | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 228,000 |
126 | 5102150-H01111 | Ốp nhựa phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 359,000 |
127 | 5205020-H01111 | Thanh trung gian cơ cấu gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,130,000 |
128 | 5205039-H01111 | Thanh gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 138,000 |
129 | 5206010-H01111 | Kính chắn gió trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,270,000 |
130 | 5206915-H01111 | Gioăng kính chắn gió trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 234,000 |
131 | 5302075-H01111 | Ốp dưới đèn pha cos bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 321,000 |
132 | 5302076-H01111 | Ốp dưới đèn pha cos bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 321,000 |
133 | 5302710-H01111 | Ốp nhựa cọc lái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 200,000 |
134 | 5306050-H01111 | Tổng thành táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,971,000 |
135 | 5412319-H01111 | Ốp rè hông cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 478,000 |
136 | 5412320-H01111 | Ốp rè hông cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 478,000 |
137 | 5413031-H01111 | Ốp bậc lên xuống cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 862,000 |
138 | 5413032-H01111 | Ốp bậc lên xuống cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 862,000 |
139 | 5602020-H01111 | Tấm ốp sau cabin phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 398,000 |
140 | 5603011-H01111 | Kính chắn gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 271,000 |
141 | 5811025-H01111 | Bộ dây đai an toàn bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 585,000 |
142 | 5811126-H01111 | Bộ dây đai an toàn bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 585,000 |
143 | 6102019-H01121 | Ốp cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 841,000 |
144 | 6102020-H01121 | Ốp cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 841,000 |
145 | 6102349-H01111 | Tay vịn cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 544,000 |
146 | 6102350-H01111 | Tay vịn cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 544,000 |
147 | 6103019-H01111 | Kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 549,000 |
148 | 6103020-H01111 | Kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 549,000 |
149 | 6104050-H01121 | Tay quay cơ cấu nâng hạ kính | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 103,000 |
150 | 6105049-H01111 | Cơ cấu khóa cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 796,000 |
151 | 6105050-H01111 | Cơ cấu khóa cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 796,000 |
152 | 6105225-H01111 | Tay mở khóa ngoài cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 830,000 |
153 | 6105226-H01111 | Tay mở khóa ngoài cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 830,000 |
154 | 86341-D0200 | tem nổi VEAM MOTOR | Phụ tùng cabin xe tải Jac | 1 | ||
155 | 6106050-H01111 | Hạn chế hành trình cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 264,000 |
156 | 73910MC00B | Tấm ốp trần | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,140,000 |
157 | 74901MC00A | Tấm trải sàn cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,372,000 |
158 | 76921MC00A | Gioăng cao su khung cửa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 381,000 |
159 | 79710MC00A | Gioăng kính chắn gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 234,000 |
160 | 80216MC00A | Thanh dẫn hướng kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 89,000 |
161 | 80217MC00A | Thanh dẫn hướng kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 89,000 |
162 | 80330MC00A | Gioăng khung kính cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 234,000 |
163 | 80331MC00A | Gioăng khung kính cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 234,000 |
164 | 80820MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên ngoài cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 321,000 |
165 | 80821MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên ngoài cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 321,000 |
166 | 80830MC00A | Gioăng cao su khung cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 381,000 |
167 | 80831MC00A | Gioăng cao su khung cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 381,000 |
168 | 80834MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên trong cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 321,000 |
169 | 80835MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên trong cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 321,000 |
170 | 80836MC00A | Gioăng cao su làm kín khung cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 234,000 |
171 | 8101020-H01111 | Bộ chia gió | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 3,247,000 |
172 | 8101120-H01111 | Quạt gió | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,978,000 |
173 | 8102110-H01111 | Ống loại bỏ sương mù trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 222,000 |
174 | 8105010-H01321 | Cụm dàn nóng điều hòa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,880,000 |
175 | 8108020-H01341 | Ty ô điều hòa (dàn lạnh - dàn nóng) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 280,000 |
176 | 8108030-H01341 | Ty ô điều hòa (máy nén - dàn nóng) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 450,000 |
177 | 8108040-H01341 | Ty ô điều hòa (dàn lạnh - máy nén) | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 549,000 |
178 | 8112010-H01111 | Bộ điều khiển quạt gió | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 295,000 |
179 | 8201010-H01111 | Gương chiếu hậu trong cabin kèm giá | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 335,000 |
180 | 8202009-H01211 | Gương chiếu hậu ngoài bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 902,000 |
181 | 8202010-H01211 | Gương chiếu hậu ngoài bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 902,000 |
182 | 8204039-H01111 | Tấm chắn nắng bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 325,000 |
183 | 8204040-H01111 | Tấm chắn nắng bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 325,000 |
184 | 8215010-H01111 | Tay vịn phía trên cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 62,000 |
185 | 8215015-H01111 | Tay vịn phía trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 122,000 |
186 | 8219010-H01111 | Gương cầu lồi phía trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1 |
187 | 8422010-H01111 | Ba đờ sốc kèm xương | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,476,000 |
188 | 8422010-H01111-1 | Ba đờ sốc | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,476,000 |
189 | 8425031-H01111 | Chắn bùn bằng nhựa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 172,000 |
190 | 8425032-H01111 | Chắn bùn bằng nhựa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 172,000 |
191 | 8425519-H01111 | Chắn bùn cao su bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 89,000 |
192 | 8425520-H01111 | Chắn bùn cao su bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 89,000 |
193 | 8425621-H01111 | Chắn bùn hông động cơ bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 306,000 |
194 | 8425622-H01111 | Chắn bùn hông động cơ bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 306,000 |
195 | 8426021-H01111 | Chắn bùn hốc bánh xe bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 64,000 |
196 | 8426022-H01111 | Chắn bùn hốc bánh xe bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 64,000 |
197 | 22680 7000 | Cảm biến | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 207,000 |
198 | 3101011-C66011 | La răng kèm tanh | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Bộ | 1 | 1,460,000 |
199 | 3724010-H01834 | Dây điện chính Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 4,405,000 |
200 | 3724050-H01111 | Dây điện cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 258,000 |
201 | 3724055-H01113 | Dây điện cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 258,000 |
202 | 3750730-H01111 | Công tắc điều khiển cơ cấu nâng hạ kinh bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 200,000 |
203 | 3750740-H01111 | Công tắc điều khiển cơ cấu nâng hạ kinh bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 200,000 |
204 | 6104019-H01111 | Cơ cấu nâng hạ kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,029,000 |
205 | 6104020-H01111 | Cơ cấu nâng hạ kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 2,029,000 |
206 | 6102019-H01111 | Tấm ốp cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 841,000 |
207 | 6102020-H01111 | Tấm ốp cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 841,000 |
208 | 28810MC00A | Mô tơ gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 904,000 |
209 | Thuộc mã bộ cầu trước:3000010-H01321 | Má phanh trước phía trước | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 342,000 |
210 | Má phanh trước phía sau | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 342,000 | |
211 | Xy lanh phanh phía trước | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 399,000 | |
212 | Xy lanh phanh phía sau | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 399,000 | |
213 | 25560MC00A | Công tắc tổ hợp | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 628,000 |
214 | 3704110-H01111 | Bộ khóa điện | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 931,000 |
215 | 3775040-H01111 | Radio | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 1,719,000 |
216 | 3750030-H01111 | Công tắc đèn sương mù trước | Phụ tùng cabin xe tải Jac | Cái | 1 | 207,000 |
Giá Trên chưa bao gồm 10% Vat và chi phí vận chuyển:
- Đến với chúng tôi Quý Khách yên tâm về chất lượng và giá cả phụ tùng chính hãng.
- Phụ tùng tổng thành cabin
- Phụ tùng tổng thành khung gầm
- Phụ tùng tổng thành động cơ
- Phụ tùng tổng thành hộp số
- Phụ tùng tổng thành hệ thống điện
- Phụ tùng tổng thành hệ thống lái
- Với Phương Châm “Uy Tín – Tận Tâm – Nhanh Chóng – Hiệu Quả” chúng tôi sẽ đem đến cho Khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp và hài lòng nhất
- Chi tiết Quý Khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Địa chỉ: 2975 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0932 18 99 68 - 0932 100 277 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
CN Cần Thơ: 61 QL1A, Khu vực 1, P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0907 959 482 - 0907 959 485 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
Email: otodonganh@yahoo.com
Chúc Quý Khách An Khang - Thịnh Vượng!