Thông tin chung
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Đại lý Bán Xe tải và Cung Cấp Phụ Tùng Xe Tải chính hãng:
ÔTÔ ĐÔNG ANH ĐẠI LÝ 3S -SÀI GÒN - CẦN THƠ: || HINO || MITSUBISHI || ISUZU || HYUNDAI || SUZUKI || SHINERAY SRM || JAC || VEAM || DONGBEN || TERACO || ĐÔ THÀNH || VĨNH PHÁT || DONGFENG|| KENBO||
Phụ tùng cabin tổng thành xe tải Teraco
Tổng thành Cabin xe tải Tera 100 Tổng thành Cabin xe tải Tera 150 & 180 Tổng thành Cabin xe tải Tera 245 Tổng thành Cabin xe tải Tera 190sl & 345sl
Phụ tùng đèn pha xe tải Teraco
Cụm đèn pha xe tải Tera 100 Cụm đèn pha xe tải Tera 150 & Tera 180 Cụm đèn pha xe tải Tera 245L Cụm đèn pha xe tải Tera 190SL & 345SL
Phụ tùng kích chiếu hậu xe tải Teraco
Kính chiếu hậu xe tải Tera 100 Kính chiếu hậu xe tải Tera 150 & 180 Kính chiếu hậu xe tải Tera190SL & 345SL Kính chiếu hậu xe tải Tera 245
Phụ tùng cản trước xe tải Teraco
Chúng tôi có đầy đủ phụ tùng xe tải Teraco sẵn có cung cấp phụ tùng xe tải Teraco, phụ tùng xe tải Teraco 100, Phụ tùng xe tải Teraco 150, Phụ tùng xe tải Teraco 180, Phụ tùng xe tải Teraco 190SL, Phụ tùng xe tải Teraco 345SL giá rẻ giao ngay. Uy tín – Tận tâm – Nhanh Chóng.
Ngoại thất
Bảng báo giá phụ tùng thân vỏ cabin xe tải Teraco chính hãng
Lưu ý: do chính sách giá phụ tùng có thể thay đổi do biến động thị trường. Quý khách vui lòng nhắn tin hoặc gọi trực tiếp để nhận được báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại.
BẢNG BÁO GIÁ PHỤ TÙNG CABIN XE TẢI TERACO | ||||||
Đvt: vnđ | ||||||
STT | MÃ NCC | TÊN PHỤ TÙNG | LOẠI XE | ĐVT | SL | GIÁ BÁN LẺ |
1 | 6101009-H01113 | Cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 4,163,000 |
2 | 6101010-H01113 | Cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 4,163,000 |
3 | 6106019-H01111 | Bản lề | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 540,000 |
4 | 5302019-H01111 | Ốp nhựa hông cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 229,000 |
5 | 5302020-H01111 | Ốp nhựa hông cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 229,000 |
6 | 1001030-H01111 | Cao su chân đỡ động cơ | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 190,000 |
7 | 1101020-H01321 | Thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,237,000 |
8 | 1101105-H01113 | Giá đỡ thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 376,000 |
9 | 1101110-Q13525 | Đai kẹp thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 58,000 |
10 | 1101114-H01111 | Cao su lót đai kẹp thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 156,000 |
11 | 1104011-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (thùng nhiên liệu - bơm tay) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 147,000 |
12 | 1104017-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (bơm tay - lọc dầu) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 23,000 |
13 | 1104018-H01111 | Ty ô dầu nhiên liệu (lọc dầu - động cơ) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 67,000 |
14 | 1104031-H01111 | Ty ô dầu hồi nhiên liệu (lọc dầu - thùng nhiên liệu ) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 147,000 |
15 | 1104036-H01111 | Ty ô dầu hồi nhiên liệu (động cơ - lọc dầu ) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 67,000 |
16 | 1108010-H01111 | Bàn đạp ga | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,370,000 |
17 | 1109010-H01111 | Bầu lọc gió | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,466,000 |
18 | Đi theo bộ mã: 1109010-H01111 |
Lõi lọc gió | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 156,000 |
19 | 1109021-H01111 | Ống cao su đường khí nạp (vào tu bô) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 228,000 |
20 | 1109026-H01111 | Ông nối đường khí nạp (bầu lọc - tu bô) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 228,000 |
21 | 1109810-H01111 | Ống gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 829,000 |
22 | 1109813-H01111 | Cao su ống gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 33,000 |
23 | 1109816-H01111 | Ống gió sau phía dưới | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 254,000 |
24 | 1117010-H01111 | Lọc dầu nhiên liệu (31940-G5500) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 617,000 |
25 | 1119010-H01111 | Két làm mát khí nạp | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,173,000 |
26 | 1125020-H01111 | Lọc nhiên liệu kèm bơm tay(31920-G5500) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 455,000 |
27 | 1201010-H01211 | Ống giảm thanh | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,862,000 |
28 | 1203010-H01321 | Ống xả(cổ xả) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,579,000 |
29 | 1203041-H01111 | Cao su tai treo ống xả phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 29,000 |
30 | 1203042-H01111 | Cao su tai treo ống xả phía dưới | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 29,000 |
31 | 1203141-H01111 | Cao su treo ống giảm thanh | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 29,000 |
32 | 1301001-H01111 | Két nước làm mát | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 4,518,000 |
33 | 1302021-H01111 | Cao su chân đỡ két nước | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 29,000 |
34 | 1302131-H01111 | Tấm cản sau két nước | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 29,000 |
35 | 1303011-H01111 | Ống cao su đường nước từ động cơ đến két nước | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 185,000 |
36 | 1303013-H01111 | Ống cao su đường nước từ két đến động cơ | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 135,000 |
37 | 1311010-H01111 | Bình nước phụ | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 456,000 |
38 | 1311031-H01111 | Ty ô nước phụ (bình nước phụ đến két nước) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 147,000 |
39 | 1311032-H01111 | Ty ô nước phụ | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 141,000 |
40 | 1311033-H01111 | Ty ô nước phụ (bình nước phụ đến ty ô đường nước sưởi ấm)) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 147,000 |
41 | 1604010-H01111 | Tổng côn | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,350,000 |
42 | 1605010-H01111 | Chuột côn | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 358,000 |
43 | 1606055-H01321 | Ty ô thép dầu côn dưới chassis | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 74,000 |
44 | 1606060-H01111 | Ty ô mềm dầu phanh côn (chuột côn) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 306,000 |
45 | 1703025-H01111 | Cơ cấu đi số | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 760,000 |
46 | 1703060-H01111-B | Bộ dây đi số | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 865,000 |
47 | 1703080-H01111 | Quả cầu đi số | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 214,000 |
48 | 2201005-H01321 | Trục các đăng | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 5,924,000 |
49 | 2901105-H01127 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp trước | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 166,000 |
50 | 2901210-H01211 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp trước phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 166,000 |
51 | 2901247-H01211 | Bạc cao su ắc nhíp | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 39,000 |
52 | 2902210-H01211 | Ụ cao su hạn chế hành trình nhíp sau | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 143,000 |
53 | 2902282-H01211 | Đệm cao su hạn chế hành trình nhíp phụ | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 43,000 |
54 | 2921030-H01211 | Giảm chấn trước | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 324,000 |
55 | 2921040-H01111 | Giảm chấn sau | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 480,000 |
56 | 3105010-H01321 | Cụm cơ cấu treo lốp dự phòng | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 576,000 |
57 | 3401005-H01127 | Bót lái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 8,363,000 |
58 | 3402010-H01211 | Vành tay lái kèm ốp | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,039,000 |
59 | 3404010-H01111 | Trụ lái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,174,000 |
60 | 3405030-H01321 | Ty ô dầu trợ lực lái vào bơm cao áp | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 404,000 |
61 | 3405036-H01341 | Ty ô dầu trợ lực từ cút nối lên Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 404,000 |
62 | 3405037-H01341 | Ty ô dầu trợ lực lái từ cabin - bót lái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 404,000 |
63 | 3405066-H01341 | Ty ô dầu trợ lực từ bình dầu đến ty ô thép | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 404,000 |
64 | 3410010-Q34101 | F | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 612,000 |
65 | 3412110-H01111 | Đòn kéo dọc | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 915,000 |
66 | Theo bộ mã: 3504010-H01341 |
Công tắc bàn đạp phanh | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 81,000 |
67 | Theo bộ mã:1602010-H0111 | Công tắc bàn đạp côn | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 81,000 |
68 | 3505010-H01121 | Bình dầu côn phanh | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 235,000 |
69 | 3505050-H01121 | Ty ô mềm dầu phanh côn | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 146,000 |
70 | 3505060-H01321 | Ty ô mềm dầu phanh côn (cầu trước) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 146,000 |
71 | 3505080-H01121 | Ty ô mềm phanh cầu sau | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 146,000 |
72 | 3505702-H01321 | Ty ô mềm chân không tới máy nén | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 336,000 |
73 | 3508010-H01121 | Cơ cấu phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 677,000 |
74 | 3508060-H01121 | Dây phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 359,000 |
75 | 3541010-H01211-A | Cụm van khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,131,000 |
76 | 3600160-H01121 | Hộp điều khiển trên táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,579,000 |
77 | 3703125-H01121 | Giá bình ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 920,000 |
78 | 3704110-H01121 | Bộ khóa điện | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 931,000 |
79 | 3711010-H02211 | Cụm đèn pha cos bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 3,828,000 |
80 | 3711020-H02211 | Cụm đèn pha cos bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 3,828,000 |
81 | 3717010-H01111 | Đèn soi biển số | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 158,000 |
82 | 3721010-H02211 | Còi điện | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 223,000 |
83 | 3721020-H02211 | Còi điện | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 223,000 |
84 | 3724010-H01341 | Dây điện chính Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 4,405,000 |
85 | 3724040-H01111 | Dây điện trần | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 217,000 |
86 | 3724050-H01123 | Dây điện cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 160,000 |
87 | 3724080-H01321 | Bộ dây điện chính chassis | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 4,207,000 |
88 | 3724350-H01111 | Dây mát động cơ 1 | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 100,000 |
89 | 3724350-H04121 | Dây mát động cơ 2 | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 100,000 |
90 | 3724710-H01111 | Dây dương ắc quy - máy đề | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 412,000 |
91 | 3724780-H01111 | Dây mát ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 127,000 |
92 | 3725010-H01111 | Thiết bị châm thuốc | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 141,000 |
93 | 3726230-H02211 | Đèn xi nhan | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 213,000 |
94 | 3735080-H01111 | Rơ le sấy | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 157,000 |
95 | 3735085-H01111 | Rơ le khởi động (rơ le đề) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 162,000 |
96 | 3735090-H01111 | Rơ le | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 124,000 |
97 | 3741010-H02211 | Mô tơ gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 904,000 |
98 | 3747025-H01111 | Bình nước rửa kính | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 531,000 |
99 | 3750060-H01111 | Công tắc cánh báo | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 200,000 |
100 | 3750330-H01111 | Công tắc đèn pha cos | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 166,000 |
101 | 3750440-H01111 | Công tắc báo đóng cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 78,000 |
102 | 3750460-H01111 | Công tắc đèn thùng | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 166,000 |
103 | 3750490-H01211 | Công tắc phanh khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 200,000 |
104 | 3754010-H01211 | Van điều khiển khí xả | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 82,000 |
105 | 3771010-H01111 | Bảng rơ le, cầu chì | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,112,000 |
106 | 3774010-H01121 | Công tắc tổ hợp | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 628,000 |
107 | 3775020-H01111 | Loa cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 220,000 |
108 | 3775030-H02211 | Dây ăng ten | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 268,000 |
109 | 3775050-H01121 | Radio | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,310,000 |
110 | 37AA01-32010-A | Đèn sương mù | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 466,000 |
111 | 37AA01-73010 | Đèn hậu bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 448,000 |
112 | 37AA01-73020 | Đèn hậu bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 448,000 |
113 | 37QF18A-03147 | Nắp che bình ắc quy | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 72,000 |
114 | 3801010-H01341 | Bảng đồng hồ táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 3,257,000 |
115 | 3819020-H01111 | Còi lùi | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 109,000 |
116 | 3827010-H01111 | Cảm biến thùng nhiên liệu | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 396,000 |
117 | 3836010-H01111 | Cảm biến tốc độ (94600-g5500) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 207,000 |
118 | 5002010-H01111 | Cơ cấu tăng chỉnh thanh xoắn | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 520,000 |
119 | 5002110-H01111 | Thanh xoắn | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 679,000 |
120 | 5003030-H01111 | Bạc cao su gối đỡ trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 579,000 |
121 | 5003525-H01111 | Đệm cao su móc khóa sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 43,000 |
122 | 5005010-H01111 | Chân chống cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 678,000 |
123 | 5102021-H01111 | Nẹp sàn cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 90,000 |
124 | 5102022-H01111 | Nẹp sàn cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 90,000 |
125 | 5102110-H01111 | Ốp nhựa cần đi số | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 228,000 |
126 | 5102150-H01111 | Ốp nhựa phanh tay | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 359,000 |
127 | 5205020-H01111 | Thanh trung gian cơ cấu gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,130,000 |
128 | 5205039-H01111 | Thanh gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 138,000 |
129 | 5206010-H01111 | Kính chắn gió trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,270,000 |
130 | 5206915-H01111 | Gioăng kính chắn gió trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 234,000 |
131 | 5302075-H01111 | Ốp dưới đèn pha cos bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 321,000 |
132 | 5302076-H01111 | Ốp dưới đèn pha cos bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 321,000 |
133 | 5302710-H01111 | Ốp nhựa cọc lái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 200,000 |
134 | 5306050-H01111 | Tổng thành táp lô | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,971,000 |
135 | 5412319-H01111 | Ốp rè hông cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 478,000 |
136 | 5412320-H01111 | Ốp rè hông cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 478,000 |
137 | 5413031-H01111 | Ốp bậc lên xuống cabin bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 862,000 |
138 | 5413032-H01111 | Ốp bậc lên xuống cabin bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 862,000 |
139 | 5602020-H01111 | Tấm ốp sau cabin phía trên | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 398,000 |
140 | 5603011-H01111 | Kính chắn gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 271,000 |
141 | 5811025-H01111 | Bộ dây đai an toàn bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 585,000 |
142 | 5811126-H01111 | Bộ dây đai an toàn bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 585,000 |
143 | 6102019-H01121 | Ốp cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 841,000 |
144 | 6102020-H01121 | Ốp cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 841,000 |
145 | 6102349-H01111 | Tay vịn cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 544,000 |
146 | 6102350-H01111 | Tay vịn cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 544,000 |
147 | 6103019-H01111 | Kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 549,000 |
148 | 6103020-H01111 | Kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 549,000 |
149 | 6104050-H01121 | Tay quay cơ cấu nâng hạ kính | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 103,000 |
150 | 6105049-H01111 | Cơ cấu khóa cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 796,000 |
151 | 6105050-H01111 | Cơ cấu khóa cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 796,000 |
152 | 6105225-H01111 | Tay mở khóa ngoài cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 830,000 |
153 | 6105226-H01111 | Tay mở khóa ngoài cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 830,000 |
154 | 86341-D0200 | tem nổi VEAM MOTOR | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | 1 | ||
155 | 6106050-H01111 | Hạn chế hành trình cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 264,000 |
156 | 73910MC00B | Tấm ốp trần | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,140,000 |
157 | 74901MC00A | Tấm trải sàn cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,372,000 |
158 | 76921MC00A | Gioăng cao su khung cửa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 381,000 |
159 | 79710MC00A | Gioăng kính chắn gió sau cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 234,000 |
160 | 80216MC00A | Thanh dẫn hướng kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 89,000 |
161 | 80217MC00A | Thanh dẫn hướng kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 89,000 |
162 | 80330MC00A | Gioăng khung kính cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 234,000 |
163 | 80331MC00A | Gioăng khung kính cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 234,000 |
164 | 80820MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên ngoài cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 321,000 |
165 | 80821MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên ngoài cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 321,000 |
166 | 80830MC00A | Gioăng cao su khung cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 381,000 |
167 | 80831MC00A | Gioăng cao su khung cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 381,000 |
168 | 80834MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên trong cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 321,000 |
169 | 80835MC00A | Thanh nẹp chắn nước bên trong cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 321,000 |
170 | 80836MC00A | Gioăng cao su làm kín khung cánh cửa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 234,000 |
171 | 8101020-H01111 | Bộ chia gió | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 3,247,000 |
172 | 8101120-H01111 | Quạt gió | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,978,000 |
173 | 8102110-H01111 | Ống loại bỏ sương mù trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 222,000 |
174 | 8105010-H01321 | Cụm dàn nóng điều hòa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,880,000 |
175 | 8108020-H01341 | Ty ô điều hòa (dàn lạnh - dàn nóng) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 280,000 |
176 | 8108030-H01341 | Ty ô điều hòa (máy nén - dàn nóng) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 450,000 |
177 | 8108040-H01341 | Ty ô điều hòa (dàn lạnh - máy nén) | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 549,000 |
178 | 8112010-H01111 | Bộ điều khiển quạt gió | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 295,000 |
179 | 8201010-H01111 | Gương chiếu hậu trong cabin kèm giá | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 335,000 |
180 | 8202009-H01211 | Gương chiếu hậu ngoài bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 902,000 |
181 | 8202010-H01211 | Gương chiếu hậu ngoài bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 902,000 |
182 | 8204039-H01111 | Tấm chắn nắng bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 325,000 |
183 | 8204040-H01111 | Tấm chắn nắng bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 325,000 |
184 | 8215010-H01111 | Tay vịn phía trên cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 62,000 |
185 | 8215015-H01111 | Tay vịn phía trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 122,000 |
186 | 8219010-H01111 | Gương cầu lồi phía trước cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1 |
187 | 8422010-H01111 | Ba đờ sốc kèm xương | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,476,000 |
188 | 8422010-H01111-1 | Ba đờ sốc | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,476,000 |
189 | 8425031-H01111 | Chắn bùn bằng nhựa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 172,000 |
190 | 8425032-H01111 | Chắn bùn bằng nhựa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 172,000 |
191 | 8425519-H01111 | Chắn bùn cao su bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 89,000 |
192 | 8425520-H01111 | Chắn bùn cao su bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 89,000 |
193 | 8425621-H01111 | Chắn bùn hông động cơ bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 306,000 |
194 | 8425622-H01111 | Chắn bùn hông động cơ bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 306,000 |
195 | 8426021-H01111 | Chắn bùn hốc bánh xe bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 64,000 |
196 | 8426022-H01111 | Chắn bùn hốc bánh xe bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 64,000 |
197 | 22680 7000 | Cảm biến | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 207,000 |
198 | 3101011-C66011 | La răng kèm tanh | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Bộ | 1 | 1,460,000 |
199 | 3724010-H01834 | Dây điện chính Cabin | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 4,405,000 |
200 | 3724050-H01111 | Dây điện cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 258,000 |
201 | 3724055-H01113 | Dây điện cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 258,000 |
202 | 3750730-H01111 | Công tắc điều khiển cơ cấu nâng hạ kinh bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 200,000 |
203 | 3750740-H01111 | Công tắc điều khiển cơ cấu nâng hạ kinh bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 200,000 |
204 | 6104019-H01111 | Cơ cấu nâng hạ kính cánh cửa bên trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,029,000 |
205 | 6104020-H01111 | Cơ cấu nâng hạ kính cánh cửa bên phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 2,029,000 |
206 | 6102019-H01111 | Tấm ốp cánh cửa trái | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 841,000 |
207 | 6102020-H01111 | Tấm ốp cánh cửa phải | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 841,000 |
208 | 28810MC00A | Mô tơ gạt mưa | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 904,000 |
209 | Thuộc mã bộ cầu trước:3000010-H01321 | Má phanh trước phía trước | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 342,000 |
210 | Má phanh trước phía sau | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 342,000 | |
211 | Xy lanh phanh phía trước | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 399,000 | |
212 | Xy lanh phanh phía sau | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 399,000 | |
213 | 25560MC00A | Công tắc tổ hợp | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 628,000 |
214 | 3704110-H01111 | Bộ khóa điện | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 931,000 |
215 | 3775040-H01111 | Radio | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 1,719,000 |
216 | 3750030-H01111 | Công tắc đèn sương mù trước | Phụ tùng cabin xe tải Teraco | Cái | 1 | 207,000 |
Giá Trên chưa bao gồm 10% Vat và chi phí vận chuyển:
- Đến với chúng tôi Quý Khách yên tâm về chất lượng và giá cả phụ tùng chính hãng.
- Phụ tùng tổng thành cabin
- Phụ tùng tổng thành khung gầm
- Phụ tùng tổng thành động cơ
- Phụ tùng tổng thành hộp số
- Phụ tùng tổng thành hệ thống điện
- Phụ tùng tổng thành hệ thống lái
- Với Phương Châm “Uy Tín – Tận Tâm – Nhanh Chóng – Hiệu Quả” chúng tôi sẽ đem đến cho Khách hàng dịch vụ chuyên nghiệp và hài lòng nhất
- Chi tiết Quý Khách vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH
Địa chỉ: 2975 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0932 18 99 68 - 0932 100 277 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
CN Cần Thơ: 61 QL1A, Khu vực 1, P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ {chỉ đường}
Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0907 959 482 - 0907 959 485 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599
Email: otodonganh@yahoo.com
Chúc Quý Khách An Khang - Thịnh Vượng!