Thông tin chung
Thông số kỹ thuật ôtô: Xe Tải Isuzu FVR34Q - 9T2 chassi
Nhãn hiệu : |
ISUZU FVR34Q |
Số chứng nhận : |
307/VAQ07 - 01/10 - 00 |
Ngày cấp : |
13/07/2011 |
Loại phương tiện : |
Ôtô sát xi tải |
Xuất xứ : |
Nhật Bản và Việt Nam |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty Ô TÔ ĐÔNG ANH |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
4810 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
2920 |
kG |
- Cầu sau : |
1890 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
15100 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
9780 x 2445 x 2815 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
--- x --- x --- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
5550 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1975/1845 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ISUZU 6HK1-E2N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7790 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
177 kW/ 2400 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00 R20 /10.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |