Thông tin chung
ĐẠI LÝ CẤP 1 TRƯỜNG HẢI THACO - BÁN XE TẢI KIA K3000S - 1,25T - TRẢ GÓP TRẢ THẲNG
· XE TẢI KIA K3000S 1,25TẤN
║ĐẠI LÝ BÁN XE TẢI KIA ║XE TẢI KIA K3000S ║XE TẢI KIA 1,4 TẤN ║XE TẢI KIA TRƯỜNG HẢI ║XE TẢI KIA 1,4T THÙNG LỬNG ║XE TẢI KIA 1.25T THÙNG KÍN ║XE TẢI KIA 1,3T THÙNG MUI BẠT ║CẦN MUA XE TẢI KIA ║BÁN XE TẢI KIA║
Hãy gọi ngay cho chúng tôi để có giá tốt nhất !!!
Phone: 0989 737 599 Mr Định
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2310 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1350 |
kG |
- Cầu sau : |
960 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1100 |
kG |
Số người cho phép chở :
|
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
3605 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
5390 x 1800 x 2570 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
3290 x 1650 x 1640 |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
2760 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1470/1270 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
KIA JT |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
2957 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
67.5 kW/ 4000 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
6.50 - 16 /5.50 - 13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh sau /cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |