Thông tin chung
Thông số kỹ thuật ôtô: Xe Tải Isuzu NPR85K - 3T9 chassi
Nhãn hiệu : |
ISUZU NPR85K CAB-CHASSIS |
Số chứng nhận : |
387/VAQ07 - 01/08 |
Ngày cấp : |
08/06/2011 |
Loại phương tiện : |
Ôtô sát xi tải |
Xuất xứ : |
Nhật Bản |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty Ô TÔ ĐÔNG ANH |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
2345 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
1570 |
kG |
- Cầu sau : |
775 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
kG |
|
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
7000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
6750 x 2060 x 2300 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng : |
--- x --- x --- |
mm |
Chiều dài cơ sở : |
3845 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1680/1525 |
mm |
Số trục : |
2 |
|
Công thức bánh xe : |
4 x 2 |
|
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
ISUZU 4JJ1 E2N |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
2999 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
96 kW/ 2800 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
7.50 - 16 /7.50 - 16 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Mua cho cá nhân :
- Sổ Hộ Khẩu Photo ( không cần công chứng)
- Giấy chứng minh nhân dân photo ( không công chứng)
- Giấy đăng ký kết hôn hoặc chứng nhận độc thân.
Mua cho Doanh Nghiệp :
- Giấy phép kinh doanh
- Báo cáo thuế 12 tháng
- Giấy chứng minh nhân dân photo ( không công chứng)
Các khoản phí theo xe:
- Phí đăng ký đăng kiểm :Tuy theo tỉnh
- Bào hiểm dân sự : Tùy theo trọng tải
- Thuế trước bạ ( 2 % giá xe )
- Bàn vẽ tùy theo bảng vẽ gốc của nhà máy
- Phí Bảo trì đường bộ : tùy theo trọng tải