BẢNG BÁO GIÁ PHỤ TÙNG ĐỘNG CƠ XE TẢI ĐÔ THÀNH |
Đvt: vnđ |
STT |
MÃ NCC |
TÊN PHỤ TÙNG |
LOẠI XE |
ĐVT |
SL |
GIÁ BÁN LẺ |
1 |
152412DB0A |
Van tràn |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
180,022 |
2 |
12318J010A |
Vỏ bao che bánh đà |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
3,967,228 |
3 |
120112DB1A |
Piton(không bao gồm séc măng) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,026,710 |
4 |
120112DB6A |
Piton(không bao gồm séc măng) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,026,710 |
5 |
120412DB0A |
Séc măng khí số 1 |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
280,990 |
6 |
120432DB0A |
Séc măng khí số 2 |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
84,532 |
7 |
120452DB0A |
Séc măng dầu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
144,800 |
8 |
122152DB0A |
Bạc khuỷu phía trên |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
45,575 |
9 |
122232DB0A |
Bạc khuỷu phía dưới |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
44,080 |
10 |
122802DB1A |
Đệm căn dọc trục (trục khuỷu) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
65,184 |
11 |
122802DB2A |
Đệm căn dọc trục (trục khuỷu) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
65,184 |
12 |
13024MA70A |
Bánh răng trục cam bên phải |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
393,653 |
13 |
130242W205 |
Bánh răng trục cam bên trái |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
340,706 |
14 |
130702DB0A |
Cụm tăng đai xích |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cụm |
1 |
439,695 |
15 |
130752DB0A |
Bu lông dẫn hướng xích |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
36,753 |
16 |
130852DB0A |
Dẫn hướng xích cam |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
188,769 |
17 |
130912DB0A |
Dẫn hướng xích cam |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
343,008 |
18 |
130952DB0A |
Bánh răng trung gian |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
552,619 |
19 |
130B02W20C |
Bánh răng trung gian cam |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
747,404 |
20 |
130B0MA70B |
Bánh răng trung gian cam |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,739,595 |
21 |
131432DB0A |
Bánh răng truyền động |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
334,712 |
22 |
132242DB0A |
Bu lông nắp giàn cò |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
9,626 |
23 |
140352DB0A |
Đệm làm kín cổ hút |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
92,345 |
24 |
140362DB0A |
Đệm làm kín cổ xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
186,098 |
25 |
144152DB0A |
Đệm làm kín cửa vào tubo tăng áp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
68,892 |
26 |
144452DB1A |
Đệm làm kín đầu ra tubo tăng áp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
284,880 |
27 |
144412DB0A |
Nắp che cổ xả phía trên |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
634,167 |
28 |
144412DB1A |
Nắp che cổ xả phía dưới |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
214,389 |
29 |
144692DB1A |
Ống nối tubo tăng áp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
225,632 |
30 |
146652DB0A |
Đường ống dầu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
570,364 |
31 |
146822DB0A |
Ty ô chân không |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
130,711 |
32 |
147192DB1A |
Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
20,119 |
33 |
147222DB0A |
Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
38,628 |
34 |
147222DB1A |
Đệm làm kín cụm tuần hoàn khí xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
43,456 |
35 |
147252DB1A |
Đường ống tới van tuần hoàn khí xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
2,102,200 |
36 |
151882DB2A |
Bu lông dầu của bộ làm mát dầu động cơ |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
20,126 |
37 |
151922DB0B |
Ty ô làm mát dầu tubo tăng áp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
214,178 |
38 |
151972DB0B |
Ty ô dầu hồi (từ tubo tăng áp) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
446,203 |
39 |
226807S000 |
Cảm biến lưu lượng khí nạp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
613,954 |
40 |
22680A080A |
Cảm biến lưu lượng khí nạp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
613,954 |
41 |
175202DB0A |
Ty ô nhiên liệu tới bơm cao áp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
135,025 |
42 |
175202DB0B |
Ty ô nhiên liệu dầu hồi |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
310,402 |
43 |
17528MA72A |
Ty ô mềm dầu nhiên liệu tới bơm cao áp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
592,868 |
44 |
166152DB0A |
Nắp che kim phun |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
22,698 |
45 |
168122DB0A |
Bơm cấp nhiên liệu(lắp cùng bơm cao áp) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,853,164 |
46 |
210512DB0A |
Pu ly quạt gió |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
167,284 |
47 |
152092DB0A |
Lọc nhớt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
163,656 |
48 |
140532DB0A |
Đường nước tới van tuần hoàn khí thải |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
442,668 |
49 |
140532DB0B |
Đường nước từ van tuần hoàn khí xả về |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
211,806 |
50 |
140562DB2A |
Đường nước hệ thống van tuần hoàn khí xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
65,960 |
51 |
140552DB4A |
Đường nước hệ thống van tuần hoàn khí xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
45,439 |
52 |
140562DB0A |
Đường ống nước làm mát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
24,186 |
53 |
140562DB1A |
Đường ống nước tới bộ sưởi |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
65,960 |
54 |
140552DB0A |
Đường ống nước tới bộ sưởi |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
27,117 |
55 |
140752DB0A |
Ống cao su nối trung gian của hệ thống tuần hoàn khí xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
98,941 |
56 |
210222DB0A |
Ống nước hệ thống sưởi |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
420,681 |
57 |
210162DB0A |
Ống nướ hệ thống sưởi |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
91,612 |
58 |
210222DB1A |
Ống nước hệ thống sưởi(ống về động cơ) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
325,922 |
59 |
1308010-H01111 |
Quạt động cơ |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
649,643 |
60 |
25230A080A |
Rơ le sấy |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
160,447 |
61 |
223659S00A |
Cảm biến áp suất khí nạp(130, 140 ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,081,274 |
62 |
22365A080A |
Cảm biến áp suất khí nạp(150 ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
637,254 |
63 |
123222DB0A |
Tấm bảo vệ cảm biến |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
104,226 |
64 |
240752DB0A |
Dây điện cảm biến trục khủy |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
344,891 |
65 |
252404M40E |
Cảm biến áp suất dầu động cơ |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
131,148 |
66 |
24075J011A |
Bộ Dây điện động cơ(150 ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cụm |
1 |
6,119,312 |
67 |
24075YT04A |
Bộ dây điện động cơ(130, 140 ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cụm |
1 |
6,120,149 |
68 |
110102DB0A |
Thân máy |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cụm |
1 |
31,001,165 |
69 |
122930W801 |
Bu lông gối đỡ khuỷu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
45,316 |
70 |
121242DB0A |
Vòi phun dầu (Cò nhớt) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
66,886 |
71 |
122792W201 |
Phớt sau đuôi trục cơ |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
149,072 |
72 |
304112DB0A |
Tấm ốp sau |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
450,438 |
73 |
111102DB0A |
Đáy các te |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,359,314 |
74 |
111402DB0A |
Thước thăm dầu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
208,068 |
75 |
110402DB0A |
Cụm mặt máy (mặt quy lát) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cụm |
1 |
16,264,578 |
76 |
110572W200 |
Bu lông nắp quy lát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
59,504 |
77 |
11057DB000 |
Bu lông nắp quy lát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
82,256 |
78 |
110442DB0A |
Gioăng quy lát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
447,066 |
79 |
110442DB0B |
Gioăng quy lát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
447,066 |
80 |
110442DB0C |
Gioăng quy lát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
447,066 |
81 |
11826MA71A |
Ống thông hơi |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
264,618 |
82 |
119102DB0A |
Giá đỡ máy nén |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
537,498 |
83 |
117202DB0A |
Dây đai máy phát, máy nén ga |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
159,720 |
84 |
117502DB0A |
Cụm căng đai |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,568,963 |
85 |
120112DB0A |
Piston(không bao gồm séc măng) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
751,410 |
86 |
120242DB0A |
Chốt ắc piston |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
121,634 |
87 |
120322DB0A |
Tanh hãm |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
3,438 |
88 |
121002DB0A |
Tay biên |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,448,142 |
89 |
121112DB0A |
Bộ bạc biên cos 0 |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
41,839 |
90 |
122002DB0A |
Trục khuỷu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
9,771,234 |
91 |
123032DB0A |
Puly trục khuỷu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,389,080 |
92 |
123102DB0A |
Bánh đà(F275) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
2,669,016 |
93 |
12310J010A |
Bánh đà(F310) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
2,857,536 |
94 |
123152W200 |
Bu lông bánh đà |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
30,627 |
95 |
32202B950A |
Bạc lót |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
70,443 |
96 |
130012DB0A |
Trục cam nạp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,748,734 |
97 |
130012DB1A |
Trục cam xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,748,734 |
98 |
130112DB0A |
Tấm đệm |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
67,527 |
99 |
130112W210 |
Tấm đệm |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
47,576 |
100 |
130162DB0A |
Trục bánh răng trung gian |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
318,453 |
101 |
130162DB1A |
Trục bánh răng trung gian trục cam |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
204,117 |
102 |
13021MA70A |
Bánh răng trục khuỷu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
585,398 |
103 |
130282DB0A |
Xích cam |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
747,711 |
104 |
16735MA70A |
Bánh răng bơm cao áp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
936,540 |
105 |
132012DB0A |
Xu páp hút |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
94,707 |
106 |
132022DB0A |
Xu páp xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
128,986 |
107 |
132032DB0A |
Lò xo xu páp nạp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
30,580 |
108 |
132032DB1A |
Lò xo xu páp xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
31,385 |
109 |
132062DB0A |
Đệm lò xo xu páp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
5,231 |
110 |
132072DB0A |
Phớt chắn dầu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
20,521 |
111 |
132092DB0A |
Móng hãm |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
12,769 |
112 |
132102DB0A |
Tanh hãm |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
4,696 |
113 |
132292DB0A |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
114 |
132292DB0B |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
115 |
132292DB0C |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
116 |
132292DB0D |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
117 |
132292DB0E |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
118 |
132292DB1A |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
119 |
132292DB1B |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
120 |
132292DB1C |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
121 |
132292DB1D |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
122 |
132292DB1E |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
123 |
132292DB2A |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
124 |
132292DB2B |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
125 |
132292DB2C |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
126 |
132292DB2D |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
127 |
132292DB2E |
Đệm căn khe hở nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
28,971 |
128 |
132312DB0A |
Con đội |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
100,186 |
129 |
132642DB0A |
Nắp đậy giàn cò |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
922,746 |
130 |
132702DB0A |
Gioăng nắp đậy giàn cò |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
150,243 |
131 |
1525521B00 |
Nắp đổ dầu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
77,488 |
132 |
130322DB0A |
Tấm ốp bên trong |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,041,777 |
133 |
130342DB0A |
Tấm ốp phía trước |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
3,896,258 |
134 |
130362DB0A |
Ốp che xích cam |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
789,711 |
135 |
135102DB0A |
Phớt đầu trục cơ |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
123,126 |
136 |
140012DB0A |
Cổ góp hút |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,795,882 |
137 |
140172DB0A |
Tai bắt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
42,551 |
138 |
140042DB0A |
Cổ góp xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,349,392 |
139 |
165902DB0A |
Tấm ốp che cụm khí nạp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
150,564 |
140 |
14411T011A |
Cụm tu bo tăng áp(130, 140 ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
11,897,081 |
141 |
14411Y434A |
Cụm tu bo tăng áp(150 ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
12,186,681 |
142 |
144402DB1A |
Đầu cổ xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
713,416 |
143 |
144412DB2A |
Nắp che cổ xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
747,090 |
144 |
14650MA71A |
Bơm chân không |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
2,798,004 |
145 |
14710MA70A |
Cụm van tuần hoàn khí xả |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
3,620,356 |
146 |
14725MA72B |
Đường ống tuần hoàn |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
2,027,315 |
147 |
150502DB0A |
Phao hút nhớt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
377,036 |
148 |
144602DB2A |
Đầu vào cổ hút |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
329,802 |
149 |
16652DB001 |
Van một chiều |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
120,963 |
150 |
166702DB0A |
Đầu cút nối ty ô dầu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
195,871 |
151 |
166802DB0A |
Đường ống dầu kim phun số 1 |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
294,882 |
152 |
166812DB0A |
Đường ống dầu kim phun số 2 |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
294,882 |
153 |
166822DB0A |
Đường ống dầu kim phun số 3 |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
294,882 |
154 |
166832DB0A |
Đường ống dầu kim phun số 4 |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
294,882 |
155 |
166842DB0A |
Đường dầu cấp tới ống sáo |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
503,628 |
156 |
17520MA71A |
Đường dầu chung( ống sáo) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
6,093,801 |
157 |
17528MA72D |
Ty ô dầu hồi |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
278,586 |
158 |
16600MA70A |
Kim phun dầu(130ps, 140ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
6,048,064 |
159 |
16600VZ20A |
Kim phun dầu(150ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
6,048,064 |
160 |
166502DB0A |
Kẹp kim phun |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
137,471 |
161 |
16700MA70C |
Bơm cao áp |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
12,224,677 |
162 |
210102DB0A |
Bơm nước làm mát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,267,112 |
163 |
110602DB0A |
Ống nước làm mát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
129,722 |
164 |
130482DB0A |
Ống nước làm mát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
153,908 |
165 |
226302DB0A |
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
152,774 |
166 |
213042DB0A |
Gioăng làm kín |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
65,960 |
167 |
213052DB0A |
Cụm làm mát nhớt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
2,910,089 |
168 |
212002DB0A |
Van hằng nhiệt |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
362,889 |
169 |
23710YD10A |
Hộp ECU(130ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
11,563,351 |
170 |
23710YD10B |
Hộp ECU(140ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
11,563,351 |
171 |
23710YD10C |
Hộp ECU(150ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
11,563,351 |
172 |
110652DB0A |
Bugi sấy |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
241,471 |
173 |
23731DB00A |
Cảm biến trục cam |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
967,758 |
174 |
25977MA70B |
Cảm biến trục khuỷu |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
291,368 |
175 |
231002DB0A |
Máy phát(90A) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
6,660,646 |
176 |
233002DB0A |
Máy khởi động |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
4,145,255 |
177 |
8104010-H01111 |
Lốc điều hòa |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
7,003,166 |
178 |
1601130-H01111 |
Đĩa ma sát(130ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,833,788 |
179 |
1601090-H01111 |
Mâm ép ly hợp(130ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,552,430 |
180 |
30100J010B |
Đĩa ma sát(140ps, 150 ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
2,574,478 |
181 |
30210J010B |
Mâm ép ly hợp(140ps, 150 ps) |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
1,853,720 |
182 |
49110MC00A |
Bơm trợ lực lái |
Phụ tùng động cơ xe tải Đô Thành |
Cái |
1 |
2,926,990 |
|