XE TẢI ISUZU FVR34S tải trọng 9,2 tấn đã được khẳng định thương hiệu và chất lượng hơn 14 năm qua tại thị trường Việt Nam. Với động cơ thế hệ mới
Isuzu D-Core Commonrail Intercooler điều khiển điện tử tiên tiến nhất hiện nay, giúp tăng công suất hơn 23%, tiết kiệm nhiên liệu hơn 18% - đạt chuẩn khí thải EURO II thân thiện với môi trường. Các công nghệ động cơ tiên tiến mới nhất của Isuzu cũng giúp cho xe hoạt động êm ái, bền bỉ, tin cậy và tăng tốc nhanh hơn so với động cơ của các dòng xe khác, điều này đã được chứng minh trên toàn thế giới.
Ưu điểm đặc biệt của dòng
xe tải ISUZU 9T2 FVR34S đó chính là khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời so với tất cả các dòng xe cùng loại của các hãng khác giúp người sử dụng tiết kiệm được một khoản tiền cực lớn sau vài năm sử dụng.
Thiết kế nội ngoại thất của Isuzu 9 Tấn siêu dài FVR34S cũng được làm đảm bảo tính hiện đại, tiện nghi và dễ dàng sử dụng nhất cho người dùng. Mang đến cho bạn cảm giác lái tốt nhất, không bị mệt mỏi khi đi những quãng đường dài.
Hệ thống an toàn của xe Isuzu 9 tấn FVR34S cũng được tăng cường với hệ thống phanh trợ lực khí nén, Cabin thiết kế cứng cáp, cửa xe được gia cường bằng các thanh chống va đập. Hệ thống phanh khí xả ( phanh đổ đèo) giúp xe hoạt động an toàn và tăng tuổi thọ cho hệ thống phanh.
Thông số kỹ thuật ôtô: Xe Tải Isuzu FVR34Q - 9T2 chassi
Nhãn hiệu :
|
ISUZU FVR34Q
|
Số chứng nhận :
|
307/VAQ07 - 01/10 - 00
|
Ngày cấp :
|
13/07/2011
|
Loại phương tiện :
|
Ôtô sát xi tải
|
Xuất xứ :
|
Nhật Bản và Việt Nam
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty Ô TÔ ĐÔNG ANH
|
|
|
Thông số chung:
|
|
Trọng lượng bản thân :
|
4810
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2920
|
kG
|
- Cầu sau :
|
1890
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
15100
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9780 x 2445 x 2815
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng :
|
--- x --- x ---
|
mm
|
Chiều dài cơ sở :
|
5550
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1975/1845
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
ISUZU 6HK1-E2N
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7790 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
177 kW/ 2400 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|