Bảng Giá Xe Tải Jac Mới Nhất tháng 7 năm 2019

Bảng Giá Xe Tải Jac Mới Nhất tháng 7 năm 2019
Ngày đăng: 12/07/2019 05:11 PM

    Công Ty Ô TÔ ĐÔNG ANH trân trọng gửi đến Quý Khách Hàng bảng giá xe tải Jac cập nhật mới nhất năm 2019

    Đến với chúng tôi Quý Khách sẽ nhận được nhiều ưu đãi kèm theo chất lượng tốt nhất

     

     

    Thành phố Hồ Chí Minh ngày 01 tháng 07 năm 2019

    CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG XE TẢI JAC

    Đại lý 3s JAC MOTOR - Ô TÔ ĐÔNG ANH

    STT

    Nhãn Hiệu

     Giá Tối Thiểu 

    Tải Trọng

    Kích Thước thùng

    Ghi chú

    1

    Xe Tải Jac X99 - Máy xăng

           225,000

    990

    3200 x 1630 x 1550

    Euro4

    2

    Xe Tải Jac X99 – Máy dầu

           289,000

    990

    3200 x 1630 x 1550

    Euro4

    3

    Xe Tải jac X125

           290,000

    1250

    3200 x 1630 x 1550

    Euro4

    4

    Xe Tải Jac X150

           293,000

    1500

    3200 x 1630 x 1550

    Euro4

    5

    Xe Tải Jac L240

           313,000

    2450

    3720 x 1800 x 1800

    Euro4

    6

    Xe Tải Jac H350

           323,000

    3490

    3420 x 1800 x 1810

    Euro4

    7

    Xe Tải Jac Isuzu L250

           360,000

    2450

    4380 x 1800 x 1880

    Euro4 , động cơ Isuzu

    8

    Xe Tải Jac Isuzu L350

           387,000

    3490

    4380 x 1800 x 1880

    Euro4

    9

    Xe Tải Jac Isuzu L500

           397,000

    4990

    4260 x 2050 x 750/1900

    Euro4

    10

    Xe Tải Jac N350

           410,000

    3490

    4260 x 2050 x 750/1900

    Euro4

    11

    Xe Tải Jac N500

           420,000

    4900

    4260 x 2050 x 750/1900

    Euro4

    12

    Xe Tải Jac N650

           474,000

    6500

    5250 x 2120 x 2040

    Euro4

    13

    Xe Tải Jac B350

           384,000

    3450

    3060 x 1700 x 555

    Euro4

    14

    Xe Tải Jac HFC1025

           276,000

    990

    3390 x 1760 x 1770

     

    15

    Xe Tải Jac HFC1025

           278,000

    1250

    3390 x 1760 x 1770

     

    16

    Xe Tải Jac HFC1025

           280,000

    1990

    3390 x 1760 x 1770

     

    17

    Xe Tải Jac HFC1025

           282,000

    2450

    3390 x 1760 x 1770

     

    18

    Xe Tải Jac HFC1030K3

           288,000

    1500

    3720 x 1750 x 1770

     

    19

    Xe Tải Jac HFC1047K3

           345,000

    1900

    4320 x 1770 x 1770

     

    20

    Xe Tải Jac HFC1042K1

           380,000

    1900

    4320 x 1770 x 1770

    Cabin đầu vuông

    21

    Xe Tải Jac HFC1030K4

           305,000

    2450

    3720 x 1750 x 1770

     

    22

    Xe Tải Jac HFC1047K4

           355,000

    3450

    4320 x 1770 x 1770

     

    23

    Xe Tải Jac HFC1042K2

           390,000

    3450

    4320 x 1770 x 1770

    Cabin đầu vuông

    24

    Xe Tải Jac HFC4950LD

           400,000

    4900

    4320 x 1770 x 1770

     

    25

    Xe Tải Jac HFC1061K3

           400,000

    4900

    5320 x 2200 x 1920

     

    26

    Xe Tải Jac HFC1083K1

           465,000

    6400

    6320 x 2150 x 2100

     

    27

    Xe Tải Jac HFC1183K1

           475,000

    7250

    5740 x 2080 x 2100

     

    28

    Xe Tải Jac HFC1383K1

           550,000

    8400

    7300 x 2240 x 2150

     

    29

    Xe Tải Jac HFC1383K

           555,000

    9100

    6800 x 2240 x 2150

     

    30

    Xe Tải Jac HFC1383K1

           985,000

    8350

    6200 x 2240 x 550

    Cẩu Unic UVR344

    Giá trên đã bao gồm 10% Vat – đơn vị tính ngàn đồng 

    Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào tới trước – bảo dưỡng miễn phí lần 1,2,3.

    1: Chương Trình Khuyến mãi:

    2: Trang Thiết Bị Theo Xe:

    3: Chi phí ra tên:

    Danh mục

    Đơn giá (vnđ)

    Ghi chú

    Phí đăng ký xe

    150,000

     

    Phí đăng kiểm xe

    400,000

     

    Bảo hiểm dân sự (1 năm)

    983.000

    Xe tải trọng dưới 3T5

    Phí bảo trì đường bộ (1 năm)

    2.160.000

    Tổng tải trọng dưới 4T

    Phí trước bạ 2%

    X 2%

    Giá trị XHĐ x2%

    Hộp đen + phù hiệu

    2.500.000

     

    Phí dịch vụ

    Tùy theo tỉnh

     

     

    4: Chất liệu thùng xe

    Hạng mục

    Chất liệu thùng xe

    Quy cách

    Đà dọc

    Sắt CT3

    Dày 4mm

    Đà ngang

    Sắt CT3

    Dày 3mm

    Ốp đầu đà

    Sắt CT3

    Dày 2,5mm

    Sàn Thùng

    Sắt CT3

    Dày 2.5mm

    Khung xương

    Sắt kẽm

    Dày 1.2mm

    Vách ngoài

    Inox 430

    5 zem

    Vách trong

    Tôn kẽm

    5 zem

    Khuôn bao cửa (bửng)

    Hộp 40x80

    1.4mm

    Tay khóa bản lề cửa

    Inox kiểu Container

    Đối với thùng kín

    Bản lề, khóa tôm

    Sắt

    Đối với thùng bạt

    Đèn hông thùng

    4 bộ hoặc 6 bộ

    Đèn la phông

    Đối với thùng kín

    Đèn kích thước

    Đối vói thùng kín

    Máng đèn

    Sắt CT3 chấn dập

    Dày 1,5mm

    Bass chống xô

    4 đến 6 cái

    Tùy theo kích thước thùng

    Đỉa thùng

    Từ 4 bộ chở lên

    Tùy theo kích thước thùng

    Kèo thùng

    Kèo phi 27

    Đối với thùng mui bạt

    Bạt thùng

    Bạt loại 1

    Chất liệu Hàn Quốc

    Vè chắn bùn sau

    Inox

    Chấn dập định hình

    Cản hông và cản sau

    Sắt CT3

    Sơn sọc đèn vàng

    5: Hỗ trợ trả góp:

    OTO ĐÔNG ANH hỗ trợ Quý khách mua xe trả góp với lãi suất thấp thủ tục đơn giản.

    Mọi thắc mắc Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn :

    CÔNG TY TNHH TMDV Ô TÔ ĐÔNG ANH

    Địa chỉ: 2975 QL1A, P.Tân Thới Nhất, Q.12, TP. Hồ Chí Minh {chỉ đường}

    Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0932 18 99 68 - 0932 100 277 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0989 737 599

    CN Cần Thơ: 61 QL1A, Khu vực 1, P. Ba Láng, Q. Cái Răng, TP. Cần Thơ {chỉ đường}

    Hotline: 0932 18 99 18 - Kinh doanh: 0907 959 482 - 0907 959 485 - Dịch vụ & Phụ Tùng: 0898 599 666

    Email: otodonganh@yahoo.com

    Chúc Quý Khách An Khang - Thịnh Vượng!

     

     

    Chia sẻ:
    Bảng giá mới nhất cập nhật 2024
    Bài viết khác:
    0
    Zalo
    Hotline